KHO THƯ VIỆN 🔎

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         224 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

TENSES(CÁC THÌ)1Thì hiện tại đơn (The Present Simple Tense)a.Cãu trúc (Form)I, We, You. They + Verb (bare-infinitive)He, She, It + Verb + s/es-Động từ

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs ừ chia ở hiện tại (VẠ Nếu chú ngừ ở ngôi 3 sõ ít, ta phái thêm 5 hoặc es vào sau động từ.b.Cách dùng (Usage)-Thì hiện tại đơn diễn tà một chân lý, một

sự thật hiên nhiên.Ex: The sun rises in the East.They live in England.1 am a student.-Thì hiện tại đơn diên tà một thói quen, một hành động xảy ra th Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

ường xuyên ờ hiện tại.Ex; Man- often goes to school by bicycle.I get up early every morning.What do you do even' night?-Thì hiện tại đơn còn được dùng

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

đẽ diên tà hành động, sự việc tương lai sẻ xảy ra theo thời gian biẽu hoặc chương trình; kẽ hoạch đà định theo thời gian biêu.Ex: The train leaves at

TENSES(CÁC THÌ)1Thì hiện tại đơn (The Present Simple Tense)a.Cãu trúc (Form)I, We, You. They + Verb (bare-infinitive)He, She, It + Verb + s/es-Động từ

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs , ch, sh.: thường: luôn luôn: thinh (hoàng: ít khi, hiếm khi: môi ngày/tuần! tháng...c.Các phó tử thường được dùng chung với thì hiện tại đơn:+ often,

usually, frequently+ always, constantly+ sometimes, occasionally+ seldom, rarely+ every day / week/ month...d.Thế phù định (Negative form)-Đối vời độ Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

ng từ đặc biệt (be, can, may...), ta thêm not ngay sau động lừ đó.Ex: He is a good student. -» He is not/ isn't a good pupil.My brother can swim. -» M

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh thcs

y brother can not/ can’t swim.-Đối với động từ thường, ta dùng trợ động từ (lo (với các chù ngừ I, you, we, they) hoặc does (với các chù ngừ he. she,

TENSES(CÁC THÌ)1Thì hiện tại đơn (The Present Simple Tense)a.Cãu trúc (Form)I, We, You. They + Verb (bare-infinitive)He, She, It + Verb + s/es-Động từ

TENSES(CÁC THÌ)1Thì hiện tại đơn (The Present Simple Tense)a.Cãu trúc (Form)I, We, You. They + Verb (bare-infinitive)He, She, It + Verb + s/es-Động từ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook