trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất
trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất
MÔ PHÔICÂU HỎIHỆHÒHẢPCâu 1. Tất cá các câu tạo sau đây giảm dãn từ khí quăn đén phê nang, ngoại trừ:A.Lông chuyển B. Sợi chunc. Cơ trơnD. Sụn trong E. trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất . Tẽ bào đàiCâu 2. Đơn vị câu tạo và chức năng của phôi là:A. Tiêu thùy phới B. Thùy phóic. Phẽ nangD. liêu phế nang hô hãpE. Ỏng phề nangCâu 3. Biẽu mô cùa phê quàn gian tiêu thùy là biêu mô:A. Trụ đơnB. Trụ già tàng có lông chuyênc. Thi tàngD. Lát tăng không sừng hóaE. Trụ già tầng không có tẽ bào trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất đàiCâu 4. Cơ trơn có ờ:A. Phế quànB. Khí quànc. Tiẽu phẽ quàn tậnD. Thành phẽ quànE. Tãt cà đẽu đúngCâu 5. Sụn trong có ỡ tãt cà các cáu trúc sau. ngtrắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất
oại trừ:A. Khí quânB. Phê quănc. Phẽ quân gõcD. Tiẻu phê quăn tậnE. Phê quăn gian tiẽu chùyCâu 6. Ông phẻ nang là câu tạo:A.Nãm giữa tiẻu phê quăn chíMÔ PHÔICÂU HỎIHỆHÒHẢPCâu 1. Tất cá các câu tạo sau đây giảm dãn từ khí quăn đén phê nang, ngoại trừ:A.Lông chuyển B. Sợi chunc. Cơ trơnD. Sụn trong E. trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất ết ra B. Lợp trên màng đáy c. Tạo nhiêu liên kẽt khe D. Do phê bào II tiết raE. Có bản chát hóa học là glucidCâu 8. Loại tẽ bào có cơ trơn:A.Tỉẻu phê quăn tậnB.Tiếu phế quàn hô hãpc. Cà tiẽu phẽ quàn tận và tiêu phẽ quán hô hãpD. Không có đáp án đúngCâu 9. Loại tẽ bào có sợi chun:A.Tiếu phẽ quàn tận trắc nghiệm mô phôi đầy đủ nhất chi tiết nhất B.Tiếu phế quàn hô hãpMÔ PHÔICÂU HỎIHỆHÒHẢPCâu 1. Tất cá các câu tạo sau đây giảm dãn từ khí quăn đén phê nang, ngoại trừ:A.Lông chuyển B. Sợi chunc. Cơ trơnD. Sụn trong E.MÔ PHÔICÂU HỎIHỆHÒHẢPCâu 1. Tất cá các câu tạo sau đây giảm dãn từ khí quăn đén phê nang, ngoại trừ:A.Lông chuyển B. Sợi chunc. Cơ trơnD. Sụn trong E.Gọi ngay
Chat zalo
Facebook