KHO THƯ VIỆN 🔎

3000words

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         89 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 3000words

3000words

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

3000words ực, có làiunable adj. /’An’eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep, /ếbaut/ khoảng, về above prep., adv. /a b.w/ ờ trên, lên trên abroa

d adv. /a'bn:d/ ờ, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /aebsans/ sự vâng mặt absent adj. /'íebsant/ vâng một, nghiabsolute adj. /’cebsalu:t/ tuyệt dõ 3000words

i, hoàn toàn absolutely adv. /,aebsalu:tli/ tuyệt dõi, hoàn loàn absorb V. /ab'sxbz (hu hút. hãp (hu, lôi cuốn abuse n., V. /aTjjuis/ lộng hành, lạm d

3000words

ụngacademic adj. /,

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

3000words / tai nạn, rùi roby accidentaccidental adị. /.ceksi'dentl/ tình cờ, bât ngờ accidentally adv. /,aksi'dentali/ lình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. /a,

kdma'deijh/ sự thích nghi, điều tiết accompany V. /a'k.Ampani/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /a'ko:diq/ theo, y theoaccount n., V. /ếk 3000words

aunư tài khoán, kẽ toán; lính toán, tính đẽn accurate adj. /’aekjuriư đúng dân, chính xác, xác dáng accurately adv. /'cekjuritli/đúng dân, chính xác a

3000words

ccuse V. /a’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve V. /a’tji: v/ đạt dược, dành dược achievement n. /a’tji:vmanư thành lích, thành lựu acid n. /'iesi

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

3000words act n., V. /®kư hành động, hành vi, cừ chi, dôi xử action n. /'aekpv' hành động, hành vi, tác dộng take action hành dộngactive adj. ía?ktiv/ tích cực

hoạt động, nhanh nhẹnactively adv. /’aekdvli/activity n. /cek'tiviti/actor, actress n. /’ 3000words

ó thật actually adv. /’aektjuali/ hiện nay, hiện tại advertisement /ad'va:tismant/ quáng cáo adapt V. /ếdeept/ tra, láp vào add V. /aed/ cộng, thêm và

3000words

o addition n. /d'dijh/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vàoadditional adj. /a'dijanl/ thêm vào, tăng thêm address n., V. /a'dres/ địa chì, đ

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

3000words admiration n. /,aedma'reijh/ sự khâm phục,người kp, thán phục admire V. /adìnaid/ khâm phục, thán phục admit V. /ad’mit/ nhận vào, cho vào, kêt hợp ad

opt V. /a'd3pư nhận làm con nuôi, bõ mẹ nuôiadult n., adj. .'"íecLxiư người lớn, người trường thành: trưởng thành advance n., V. /ad'va:ns/ sự tiến bộ 3000words

. tiến lên: đưa lên, đề xuất advanced adj. /ad'va:nst/ tiên tiẽn, úẽn bộ, cấp cao in advance trước, sớmadvantage n. /db'va:ntiddj/ sự thuận lợi, lợi í

3000words

ch. lợi thẽ take advantage of lợi dụngadventure n. /ad'ventja/ sự phiêu lưu, mạo hiẽm advertise V. /cedvataiz/ báo cho biết, báo cho biẽt trước advert

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

3000words / khuyên, khuyên bào, rãn bảo affair n. /a'fea/ việcaffect V. /a’fekư làm ánh hưởng, tác động đến affection n. /a'fekjn/afford V. /a’b:d' có thế, cỏ đ

ù khả năng, điều kiện (làm gì) afraid adj. /a’freid/ sợ, sợ hãi, hoàng sợafter prep., conị., adv. /'a:fta/ sau, dâng sau, sau khi afternoon n. /’o:fta 3000words

'nu:n/ buổi chiềuafterwards adv. /’a:ftawad/ sau này, vè sau. rôi thì, sau đẩy again adv. /a'geiv’ lại, nừa, lân nữaagainst prep, /a'geinst/ chõng lại

3000words

, phân dõiage n. /eiddỳ tuổiaged adj. /'eiddjid' già di (v)agency n. /'ciddjdnsi/ tác dụng, lực; môi giới. nung gian agent n. feiddyant/ đại lý, tác n

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

3000words ự (lồng ý, lán thành; hiệp định, hựp đồng ahead adv. /o'hed/ Irườc:, về phid trướcaid n.. V. /cid/ sự giúp dỡ; thêm vào. phụ vàoaim n., V. /cim/ sự nh

âm (bán), mục tiêu, ý định; nhám, tập nung, hướng vào dir n. /eo/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft n. /'eokra:ft/ máy hay, khí cầu airpor 3000words

t n. sân bay, phi nường

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

abandon V. /d’baendan/ bò. lừ bòabandoned adj. /d'bcendand/ bị bó rơi, bị ruồng bõ ability n. /ếbiliti/ khá năng, nàng lựcable adj. /'eibl/ có nõng lự

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook