Bài tập I learn smart world
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Bài tập I learn smart world
Bài tập I learn smart world
UNIT l:H0MEA. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1NoWordsTranscriptionMeaning1apartment(n)/a'pa:rt mant/Chung cư2balcony(n)/'bselkani/Ban còng3basement(n)/‘b Bài tập I learn smart world belsmant/Táng hám4garage(n)/ga'ra:?/Nhà đế xe, ga-ra5gym(n)/dsim/Phông tập thể dục6yard(n)/ja:rd/Cái sânLesson 2NoWordsTranscriptionMeaning7bed(n)/bed/Cái giường8clean(V)/kli:n/Dọn dẹp, rửa9dinner(n)/'dinar/Bữa tõi10dish(n)/dlf/Cái dĩa11kitchen(n)/'kitfan/Nhà bẽp12laundry(n)/'b:ndri/Việc giặt là (ùi Bài tập I learn smart world )13shopping(n)/'ÍDPID/Việc mua sắm, nGiaoandethitienganh.infoLesson 3NoWordsTranscriptionMeaning14center(n)/'sentar/Trung tâm15city(V)/'slti/Thành phòBài tập I learn smart world
16east(n)/ i:st/Phía dỏng17north(n)/ na:r6/Phía bấc18south(n)/ saO0/Phía nam19town(n)/ taun/Thị trấn, thị xã20village(n)/'vilidVNgôi lãng21west(n)/wesUNIT l:H0MEA. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1NoWordsTranscriptionMeaning1apartment(n)/a'pa:rt mant/Chung cư2balcony(n)/'bselkani/Ban còng3basement(n)/‘b Bài tập I learn smart world /'tempratfar/Nhiệt độ26museum(n)/mju:'zi:am/Viện bào tàng27college(n)/'kDlldVCao đẳng/ Đại học28restaurant(n)/'restrDnt/Nhà hãngUNIT l:H0MEA. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Lesson 1NoWordsTranscriptionMeaning1apartment(n)/a'pa:rt mant/Chung cư2balcony(n)/'bselkani/Ban còng3basement(n)/‘bGọi ngay
Chat zalo
Facebook