KHO THƯ VIỆN 🔎

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         309 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

AAi đó trong cơ quansomeone or other at workWhere’s your pen?_Ob. I lent it to someone or ocher at work Bút cùa máy đâu rõi?_òi, tao cho ai đó trong c

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh cơ quan mươr. rõõĂm chi khà năng kiếm đưực nhiêu tiên“Midas touch” /’inAldas tAtp(The ability to make out of anything one undertakes) Greek Mythology

: a king of Phrygia, who. according to one story, was given by Dionysus the power of turning everything into gold Theo thăn thoai Hy Lộp: là một VJ vu Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

a xứ Phrygia, người đá dược tluen phú cho một quyên nâng biến mợì thứ thành vângAn cưto have the family settle downIn order to pay the bills and keep

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

food on the table, she took a job singing at a tesott in Deethutst. with the money she earned at the tesott. she bought a house and had the family set

AAi đó trong cơ quansomeone or other at workWhere’s your pen?_Ob. I lent it to someone or ocher at work Bút cùa máy đâu rõi?_òi, tao cho ai đó trong c

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh a đươr mõt cân nhà và ón định gia đinh tai đóAn ninh traẳt tõỉlaw and orderAn phận thủ thườngto lower one's sightsSome women feel that staying at home

and having a family means lowering their sightsMộc sỗ phụ nừ cảm thấy tâng viẻc ở nhà châm lo cho gia đinh có nghla lả đang an phịn thủ thướngAn taâm Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

coâng taùcto keep one's mind on one’s workGarder son esprit sur son travailAn toaon giao thoángroad safety trhid -seifti'An toaon lao hoàngJob securi

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

ty dzob si’kjudritvSafety at workIt’s very rate to find the unions and management speaking with one voice, but on the question of safety at work there

AAi đó trong cơ quansomeone or other at workWhere’s your pen?_Ob. I lent it to someone or ocher at work Bút cùa máy đâu rõi?_òi, tao cho ai đó trong c

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh độngto sit tightIn a period of recession businessmen base to sit tight and hope for better times in the futureTrong thò4, kỳ’ suy thoái kinh tẽ. các

doanh nhàn đành phài án binh bát đóng và mong dợì mót tương lai sang sùa hđnAún phílegal feeAùn tuoprison termAùn tuo chung thaânperpectual punishment Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

Án lũ khó sallag leg.Aùn tõũ hĩnhcapital punishment; death penalty;death sentenceCapital punishment IS the only way to deter criminals.Chae cou toil h

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

ình lao caúch duy nhaát ngaén caũn nỏỏìc boĩn toài phaímÁn tử hĩnh đõi với các trong tôideath penalty for major crimesSome people are in favour of res

AAi đó trong cơ quansomeone or other at workWhere’s your pen?_Ob. I lent it to someone or ocher at work Bút cùa máy đâu rõi?_òi, tao cho ai đó trong c

Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh seems that some of the officials were on the take, accepting bribes and then issuing fake passports Dường như bảy giở một sỗ quan chức ân của đứt lót,

nhãn hói lộ r&i cấp hộ chiéu giảAÊn khaùch nhaằthot test box office attractions.Terminator IS currently one of Hollywood’s hot test box office ettrec Các thuật ngữ kinh tế xã hội trong tiếng Anh

ticnsTerminator hieàn lao moat trong nhỏõngboã phim aén khaùch nhaátcuúa Hollywood.

AAi đó trong cơ quansomeone or other at workWhere’s your pen?_Ob. I lent it to someone or ocher at work Bút cùa máy đâu rõi?_òi, tao cho ai đó trong c

AAi đó trong cơ quansomeone or other at workWhere’s your pen?_Ob. I lent it to someone or ocher at work Bút cùa máy đâu rõi?_òi, tao cho ai đó trong c

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook