chuyen sau anh 8 (HS)
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: chuyen sau anh 8 (HS)
chuyen sau anh 8 (HS)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN BAC SƠN TRƯỜNG TH & THCS CHIÊN THẮNGLUYỆN CHUYÊN SÂU ANH 8NĂM HỌC 2021 - 2022Bắc Sừn Tháng 9 Năm 2021UNIT 1; LEISURE A chuyen sau anh 8 (HS) ACTIVITIESL Vocabulary:WordMeaningExamplesAddicted(a) /9’diktid/Nghiện (thích cái gì)Many teenagers are addicted to computer games nowadaysAdore(v) /a’d :r/Yêu thích, mê thíchJane adores working with childrenCommunity centre /kd'mju:nati ‘sentar/Trung tâm văn hóa cộng đôngThe locals go to the commun chuyen sau anh 8 (HS) ity centre every weekendCraít(n) /kra:ft/Đỏ thù côngHe invited me to a craft work shop lastweekDIY /di: ai wai/Đò tự làm, lự sửaMy brother is a real Dchuyen sau anh 8 (HS)
IY enthusiastHang out /h»n auưĐi chơi với bạn bèI often hang out with friends in my freetimeLeisure (n) /’leya(r)/Giài tríThese days we have more leisPHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN BAC SƠN TRƯỜNG TH & THCS CHIÊN THẮNGLUYỆN CHUYÊN SÂU ANH 8NĂM HỌC 2021 - 2022Bắc Sừn Tháng 9 Năm 2021UNIT 1; LEISURE A chuyen sau anh 8 (HS) ementSavings(n) /seivi n z/Tiên tiết kiệmHe spent all his saving on buying a new carSocialised) /’s aufalatz/Giao tiẽp đê tạo mõi quan hệHe enjoys socialising with other studentsStranger(n) / stremdja(r)/Người lạYou shouldn't reveal your personal information to strangersSurf(v) /S3:f/LướtI spent two chuyen sau anh 8 (HS) hours a day surfing the webTrick(n) /trik/MẹoHe amazed everyone by a card trickVirtual(a) /’V3!tfual/ào (chi có ờ trên mạng)The Internet has createdchuyen sau anh 8 (HS)
a virtual world for its usersJL Grammar: CÁC BỘNGTỪDIEN BẠI'SỊXYUưiILCH (VERBS OF LIKING)1. VERBS OF LIKING:Động từNghĩaAdoreYêu thích, mê mânLoveYêuLPHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN BAC SƠN TRƯỜNG TH & THCS CHIÊN THẮNGLUYỆN CHUYÊN SÂU ANH 8NĂM HỌC 2021 - 2022Bắc Sừn Tháng 9 Năm 2021UNIT 1; LEISURE A chuyen sau anh 8 (HS) g từ chi một hàng động khác ở sau động từ chi sự thích, ta phái sứ dụng danh động từ(VJng) hoặc động (ừ nguyên thế co “to” (toV)1. Verbs + V-ing/ to Vlũng động từ đi với cã danh động từ và động từ nguyên thê có “to” mà không dõi về nghĩa chuyen sau anh 8 (HS) PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN BAC SƠN TRƯỜNG TH & THCS CHIÊN THẮNGLUYỆN CHUYÊN SÂU ANH 8NĂM HỌC 2021 - 2022Bắc Sừn Tháng 9 Năm 2021UNIT 1; LEISURE AGọi ngay
Chat zalo
Facebook