KHO THƯ VIỆN 🔎

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         85 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2 r st due to considering st else instead- bõ qua van dể. dé sang mót bên• Leaving aside the question of cost, how many people do we need on the job?Lea

ve behind: -forget to take "bring st -abandon or forsake sb or st-quên mang theo -từ bỏ, bó nn-Ị c an t believe 1 left my passport behind! 1 hope the) Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

' still let me on the plane -fie had to leave his family behind in Chile.Leave in: -leave sb in a difficult Situation without helping -permit sb or st

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

to remain in st-hô mặc ai. dẻ lai ai (với khó khán 1 -dể nguyên chồ cử-The pager company shut down Tuesday, leaving 2.000 customers in the lurch. -Di

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2 i/bõ sốt• She feels left out because the other children don 7 play with her.lx*ave over (be left over) = still exist from the past- tồn tai. cỏn lai.

dong lai• How much will we have left over once we 've paid all the suppliers ?Leave to give sb responsibility for dealing with st- chuyên trách nhiệm- Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

Leave it to me - / 'II sort it out tomorrow.Exercise 49:671We left the children the house while we went out to greet the guestsA. overB. asidec. inI)

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

, oft’672We all left eating and stood ahout with bowed headsA. overB. asidec. inI), oft’673It wasn’t until she was halfway home that she realized that

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2 to a good fust impression to the interviewer''X leave oil’B. leave behindc. leave over D. leave in676. Some would question the wisdom of leaving her

of the team.A. overB. outc. asideI), to677 the financial implications, do you really believe your proposal will solve our problem-’X Leaving outB. Lea Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

ving OÍTc. Leaving asideD. Leaving in678. I'll leave setting up the internet and stuff Janet - she's better with those sorts of things.A. offB. behind

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

c. overD. to679 Don't leave your clothes lying Hang them upA. aboutB. inc. asideI), toLET50Let down: -disappoint sb -make a dress, skirt, coat, ect. l

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2 ng -lãm cho quân áo dài hơn -làm cho ai/cái gi ít thành công hoăc hiêu quá -đưa cãi gì/ai xuống một vị tri thấp hơn -cồ ý dề không khi thoát ra khói m

ót cái gi dó-1 let down all my friends by stealing. ■This skin needs let 1 me down. - McKenzie s judgement rarely lets him don n ■fỉreỈ£íthe bucket do Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

wn by a rope. • Some kids had let nt) tyres downLet in = allow sb or st to enter- cho phép ai dó'' cái gì vào trong- She opened the door and let me in

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

.Let in for - become involved 111 a difficult or unpleasant situation- vương vảo một tinh huống khô khăn hoậc khô chiu- / don't think Carol realizes w

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2 IILet off: -not punish sb who has committed a crime or done st wrongfoot punish them severely -make st explode -allow sb not to do st or not to go som

ewhere• không trừng phạt ai. người đă pham tội hoặc làm điêu gi sai trái'không ưứng phai ho nghiêm khắc -làm cho một cái gi đỏ nó tung -cho phép ai kh Ebook tổng hợp cụm động từ tiếng anh phần 2

ông làm gi hoác không di đâu đó-The)' 05 off lightly. -The boys were letting off fireworks. -He let US off homework today.

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

LEAVELeave about/aroiind = put st in a mess- đè bìra băi- 117/0 left all these boxes around? Someone could trip oxer them'1 .cave aside = not consider

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook