Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
KẾ HOẠCH DẠY THÊM TIẾNG ANl1SI INội dunghttps://khothuvien. UỰ kiencom1Vocabulary : eating habits + environment Grammar: Tenses, quantifiers, s&v agre Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 eement, conditional sentence type 1 Skills: - Listening, speaking, reading -Writing about the eating habits of someone; -Writing a complaint letter * Exercises on workbook, photocopied notes, practice test434972Vocabulary : tourism + saving energy Grammar: Verb forms, articles, tag questions, connec Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 tives, phrasal verbs, make suggestions Skills: - Listening, speaking, reading - Writing a paragraph about negative effects of tourism; writing a speecGiáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
h about saving energy * Exercises on workbook, photocopied notes, practice test434973Vocabulary : English in the world + celebrations Grammar: ConditiKẾ HOẠCH DẠY THÊM TIẾNG ANl1SI INội dunghttps://khothuvien. UỰ kiencom1Vocabulary : eating habits + environment Grammar: Tenses, quantifiers, s&v agre Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 aragraph about the uses of English in everyday life; writing a passage about a festival/ a celebration you know *Exercises on workbook, photocopied notes *Review 1 for test 1435254Vocabulary : space travel + Life on other planets Grammar: Relative clauses, Modal verbs; comparisons Skills:- Listening Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 , speaking, reading - Writing an opinion passage; * Exercises on workbook, photocopied notes; practice testMar/2019Vocabulary : changing roles in theGiáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
society + natural disastersREVIEW UNIT 7 - CLASS 9A (26/1/2019)I.Vocabulary and grammar Vocabulary:New' wordsMeaningNew w ordsMeaning1.1Thành phân8. BKẾ HOẠCH DẠY THÊM TIẾNG ANl1SI INội dunghttps://khothuvien. UỰ kiencom1Vocabulary : eating habits + environment Grammar: Tenses, quantifiers, s&v agre Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 chặt16. sMón khai vị15. wRửaI/ Underline the correct word in each sentence.1Cook/boil some water, and pour it into the glass.2Have you peeled/combined the potatoes for me?3My mother usually steams/fries fish because she doesn’t like oil.4Separate/Conibine the celery and shrimp, and mix them well.5Yo Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 u should water/drain the pasta before mixing it with tomato sauce.6They usually have a starter/dessert before having the main course.7The first solidGiáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
food my mother gave the baby was sliced/puréed pumpkin.8You should spread/sprinkle butter on a slice of bread and put it in the oven for two minutes.IKẾ HOẠCH DẠY THÊM TIẾNG ANl1SI INội dunghttps://khothuvien. UỰ kiencom1Vocabulary : eating habits + environment Grammar: Tenses, quantifiers, s&v agre Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 ber b.the duck in the oven until it gets brown c.the squid in the batter, then drop it into the hot oil d.the beef for two hours before serving e.die onion as thinly as possible. f.the sausages over strong heat for 10 minutes. g.the broth gently for 15 minutes. h.the spring onion into small pieces.G Giáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2 rammar:* QuantifiersNotes: Food quantifiers (Các cụm từ chì lượng thức ăn): là nhừng cụm tù’ đặt trước danh từ chi thức ăn, đô uống và danh từ này cóGiáo án dạy thêm anh 9 sách thí điểm kỳ 2
thê đẽm được hoặc không đếm được, nhầm chi ra số lượng hoặc lượng của loại thức ăn, đô uõng đó. Các cụm từ này được dùng khi nói vê đồ ăn hoặc công thKẾ HOẠCH DẠY THÊM TIẾNG ANl1SI INội dunghttps://khothuvien. UỰ kiencom1Vocabulary : eating habits + environment Grammar: Tenses, quantifiers, s&v agreKẾ HOẠCH DẠY THÊM TIẾNG ANl1SI INội dunghttps://khothuvien. UỰ kiencom1Vocabulary : eating habits + environment Grammar: Tenses, quantifiers, s&v agreGọi ngay
Chat zalo
Facebook