Kopie von điện tử tin học truyền thông 1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Kopie von điện tử tin học truyền thông 1
Kopie von điện tử tin học truyền thông 1
TỪ ĐIỀN ĐIỆN TỨ • TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆTENGLISH-VIETNAMESE DICTIONARY OF ELECTRONICS, COMPUTER SCIENCE AND COMMUNICATIONS(About 20.000 term Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 ms, with explanation and illustrations)6T-6T03-6T2311 • 80, 10/6/96 KHKT - 1997SCIENCE AND TECHNICS PUBLISHING HOUSE HANOI . 1997BAN TỪ ĐIỂNNHÀ XUẤT BÀN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬTTỪ ĐIỀN ĐIỆN TỬ ■ TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆT(Khoảng 20.000 thuật ngứ, có giải thích và minh họa)NHÀ XUẤT BẨN KHOA HỌC VÀ Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 KỸ THUẬT HÀ NỘI - 1997■:’|Í•■ *. Tham gia bịệỊLẠoạn ■. , . , .■■■ NGUYỄN DUG ÁI; NGUYỄN HỮNG CƯỠNG. TRẦN CHÓT, TRÀN HÒA, QUACH VÃN HÒNG, TRÀN ANH KÝ.Kopie von điện tử tin học truyền thông 1
NGUYỀN Hửụ NGỌC, TRẬN HOANG.AfiNH,ĐẶNG VĂN SỬ, TRỊNH ’tong THẢNH^ĐỖ QUÓC THƯỜNGHiệu đinhNGUYỄN HUY BẠO. PHẠM BÍNH, NGUYỀN VÁN DiENBiên tậpNGUYẺN DẠT, TỪ ĐIỀN ĐIỆN TỨ • TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆTENGLISH-VIETNAMESE DICTIONARY OF ELECTRONICS, COMPUTER SCIENCE AND COMMUNICATIONS(About 20.000 term Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 i chung và các ngành diện tử, tin học và truyền thông nói riêng ngày càng tăng lẻn. Dé phàn nào dáp ứng dược nhu cău dó chúng tôi trân trọng giới thiệu cuốn TỪ DlỂN diện tử - TIN HỌC - TRUYỀN THÔNG ANH - VIỆT. Cuốn từ diẻn này do Ban Từ diễn cùa Nhà xuát bản Khoa học vă Kỹ thuật td chức biên soạn dự Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 a trên những từ dién giải thích tiếng Anh mói nhát và những từ diển chuyên ngành và da ngành của Nhà xuát bản Khoa học và Kỹ thuật.Cuốn từ dién gòm khKopie von điện tử tin học truyền thông 1
oảng hai vạn thuật ngữ cơ bản vè các chuyên ngành cùa ba ngành nới trèn như: kỹ thuật diện tử, thông tin liên lạc, diện thanh, 8iều cao tằn, bán dán, TỪ ĐIỀN ĐIỆN TỨ • TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆTENGLISH-VIETNAMESE DICTIONARY OF ELECTRONICS, COMPUTER SCIENCE AND COMMUNICATIONS(About 20.000 term Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 tính, phát thanh, truyền hình, điện báo, diện thoại, rada và một sổ linh vực khác có lién quan. Môi thuật ngữ tiếng Anh đèu có phần đổi chiếu tiếng Việt và phần giải thích kèm theo. Các mục giải thích dài ng&n tùy thuộc vào mức dộ quan trọng, gồm dịnh nghía, giải thích và có thể nẻu ứng dụng và một Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 8Ổ thông tin khác. Cuối cùng là những chữ viết tắt ròi từ dòng nghia nếu có. Các hình minh họa dược cố gảng xếp sau chính văn nếu có thể dược hoặc ỏ cKopie von điện tử tin học truyền thông 1
ác mục lăn cận, nhưng tên chú thích hình củng cho biết hĩnh thuộc mục nào.Ò từ diến này các thuật ngữ đổi chiếu dược biên soạn theo nguyên tác ngán gọTỪ ĐIỀN ĐIỆN TỨ • TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆTENGLISH-VIETNAMESE DICTIONARY OF ELECTRONICS, COMPUTER SCIENCE AND COMMUNICATIONS(About 20.000 term Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 g Việt. Phần Số và Ký hiệu dược xếp ở cuối, trước Phụ lục Bộ ký tự ASCII và sáp xếp theo thứ tự 8Ồ ròi mới đến thứ tự bảng chữ cái.Cuốn từ diển này dành cho các cán bộ giảng dạy, nghiên cứu, sinh viên và học sinh cóc ngành diện tử, tin học và truyền thông và tát cá những ai quan tăm tới khoa học và Kopie von điện tử tin học truyền thông 1 cổng nghệ.Dược tố chức biên soạn trong thời gian ngán nến không tránh khỏi các thiếu sót. Chúng tồi hoan nghênh mọi ý kiến dóng góp dể giúp cho lăn táKopie von điện tử tin học truyền thông 1
i bản sau tốt hơn. Thư từ góp ý xin gừi vè: Ban Từ dién, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 70 Tràn Hưng Dạo, Hừ Nội.Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuậtTỪ ĐIỀN ĐIỆN TỨ • TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆTENGLISH-VIETNAMESE DICTIONARY OF ELECTRONICS, COMPUTER SCIENCE AND COMMUNICATIONS(About 20.000 termTỪ ĐIỀN ĐIỆN TỨ • TIN HỌC ■ TRUYỀN THÔNG ANH • VIỆTENGLISH-VIETNAMESE DICTIONARY OF ELECTRONICS, COMPUTER SCIENCE AND COMMUNICATIONS(About 20.000 termGọi ngay
Chat zalo
Facebook