KHO THƯ VIỆN 🔎

Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         98 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)

Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)

TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/

Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh) /'firvs(r)/sốttoothache/’tu:Oeik/đau răngearache/’isreik/đau taisore throat/s3:(r)//Qraơt/đau họngstomach ache/'stAmak/ eikđau bụngpain/pein/cơn đaute

mperature/’temprstjs(r)/nhiệt độstomach/'stAmak/cái bụngthroat/Qraot/cố họngearZia(r)/taitooth/teethtu:O//tỉ:O/răng (1 cái)/ răng (nhiêu cái)backache/ Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)

'bAkeik/đau lưngcold/kaơld/câm lạnhready/'redi/sẵn sànghot/hot/nóngwell/wel/khỏe, tốtwrong/roo/sai sót, vấn đềfeel/fi:l/cảm thấyshould/fad/nênshould n

Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)

ot/Jad not/không nênThây Bùi vãn Vinh (0977.267.662) - Cô. Quynn inurn(093.456.: take ... to the doctor2119) /teik tu: ổa 'dokta(r)/mang... tới bác sĩ

TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/

Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh) uit/i:t a lot av fru:t/ăn nhiêu hoa quàcarry heavy things/'kAri 'hevi OiQz/mang vác vật nặngeat a lot of sweets/ l:t a lot av swl:ts/ăn nhiều kẹowash

the hand/woj ốa hAnd/rửa taydo morning exercise/du: 'ma:nio 'eksasaiz/tập thê dục buổi sángbrush the teeth/brAj ổa ti:O/đánh răngkeep the nails short Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)

and clean/ki:p ốa neilz Ja:t and kli:n/giừ móng tay ngắn và sạch sẽ

TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/

TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook