Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)
Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)
TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/ Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh) /'firvs(r)/sốttoothache/’tu:Oeik/đau răngearache/’isreik/đau taisore throat/s3:(r)//Qraơt/đau họngstomach ache/'stAmak/ eikđau bụngpain/pein/cơn đautemperature/’temprstjs(r)/nhiệt độstomach/'stAmak/cái bụngthroat/Qraot/cố họngearZia(r)/taitooth/teethtu:O//tỉ:O/răng (1 cái)/ răng (nhiêu cái)backache/ Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh) 'bAkeik/đau lưngcold/kaơld/câm lạnhready/'redi/sẵn sànghot/hot/nóngwell/wel/khỏe, tốtwrong/roo/sai sót, vấn đềfeel/fi:l/cảm thấyshould/fad/nênshould nTổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh)
ot/Jad not/không nênThây Bùi vãn Vinh (0977.267.662) - Cô. Quynn inurn(093.456.: take ... to the doctor2119) /teik tu: ổa 'dokta(r)/mang... tới bác sĩTỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/ Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh) uit/i:t a lot av fru:t/ăn nhiêu hoa quàcarry heavy things/'kAri 'hevi OiQz/mang vác vật nặngeat a lot of sweets/ l:t a lot av swl:ts/ăn nhiều kẹowash the hand/woj ốa hAnd/rửa taydo morning exercise/du: 'ma:nio 'eksasaiz/tập thê dục buổi sángbrush the teeth/brAj ổa ti:O/đánh răngkeep the nails short Tổng hợp kiến thức tiếng anh tiểu học (ôn thi vào lớp 6 chuyên anh) and clean/ki:p ốa neilz Ja:t and kli:n/giừ móng tay ngắn và sạch sẽTỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH TIỂU HỌCA. VOCABULARY (TỪ VựNG)EnglishPronunciationVietnamesematter/’mAta(r)/vấn đề, chuyệnheadache/'hedeik/đau đầufever/Gọi ngay
Chat zalo
Facebook