KHO THƯ VIỆN 🔎

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         259 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

CỤM TỪ HAY1a shoulder to cry on: ai đó mà lắng nghe những nòi buôn cùa bạn-It's always good to talk to Hilary, she’s so sympathetic. She’s a real shou

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH ulder to cty on.Luôn luôn dế chịu đẽ nói chuyện với Hilary, cô ta thật thông càm. cô ta thật là người biết lắng nghe.2see eye to eye: đông ý với ai đó

(thường được sừ dụng trong phủ định)-They don't always see eye to eye on politics but they're still great friends.Họ không luôn luôn đông thuận vê ch TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

ính trị nhưng họ vân là nhừng người bạn tõt.May as well và might as well: chắc vậy thôichúng đêu được dùng đẽ diên tà việc nên làm một việc gì đó vì k

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

hông còn giải pháp nào hơn . hoặc chằng có lý do nào đẽ không làm việc đó.VD-Linh and Hoa have just missed the bus. and the bus runs every 30 minutes

CỤM TỪ HAY1a shoulder to cry on: ai đó mà lắng nghe những nòi buôn cùa bạn-It's always good to talk to Hilary, she’s so sympathetic. She’s a real shou

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH ight/ may as well, its 25 minutes to school, chắc vậy thôi, đi bộ đến trường có 25 phútIt costs an arm and a leg ~ It is expensiveVI was stunned ~ I w

as shocked (it was stunning...)VThey weren't much help ~ They did not help very muchVBe quite a bit ~ Be a lot e.g It takes me quite a bit time to fix TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

the errorsVA bit dodgy ~ not safeVYou’re telling me ~ That's certainly true 1VI was not in to good a mood ~ I was not very happyVIn front of the box

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

~ watching TVVGoodness (me)! ~ I'm surprised ~ Good heavens!VYou blew (blow) it ~ You failedVThat's a bit rough ~ That's unfortunate!VYou're joking ~

CỤM TỪ HAY1a shoulder to cry on: ai đó mà lắng nghe những nòi buôn cùa bạn-It's always good to talk to Hilary, she’s so sympathetic. She’s a real shou

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH y turn to buy drinksVGood heavens ! ~ very very surprised - thường bạn lâu ngày không gặp, trông khác, quà tặng không ngờ...VYou know how it is - mày

biẽt nó thê nào rôi đãy/còn gì.VThese things happened: cái gì đến đã đênVHow lovely/nice to see you ~ Im really pleased to see you againVThe time has TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

gone very quickly ~ Time files ? Doesn't time fly ? (câu càm thán, không phải câu hỏi)VWhat are you up to these days ~ what are you doing now ?VI am r

TỔNG HỢP NHỮNG CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH

eally going to try it ~ I am going to go for itVWe had children ~ The children came along

CỤM TỪ HAY1a shoulder to cry on: ai đó mà lắng nghe những nòi buôn cùa bạn-It's always good to talk to Hilary, she’s so sympathetic. She’s a real shou

CỤM TỪ HAY1a shoulder to cry on: ai đó mà lắng nghe những nòi buôn cùa bạn-It's always good to talk to Hilary, she’s so sympathetic. She’s a real shou

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook