KHO THƯ VIỆN 🔎

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         210 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIESHoạt động giải tríA. VOCABULARY 1.adore (v) 2.addicted (adj) 3.beach game (n) 4.bracelet (n) 5.communicate (v) 6.community c

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1) centre (n) 7.craft (n) 8.craft kit (n) 9.cultural event (n) 10.detest (v) 11.DIY (n) 12.don't mind (v) 13.hang out (v)/a'do:/:yêu thích, mê thích /e'd

iktid/:nghiện (thích)cáigì /bi:tf geim/:trò thế thao trênbầi biến /'breislat/:vòng đeo tay /ka'mju:mkeit/:giao tiếp /ke'mju:nati 'senta/: trung tâm Vă Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

n hoá cộng đồng /kra:ft/:đô thủ công /kra:ft kít/:14hooked on (adj) = keen on=fond of=interested inyêu thích cáig'l15It’s right up my street! (idiom)

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

/Its rait Ap mai strizt/:Đúng vị củatớ!16join (v) 17.leisure (n) 18.leisure activity (n) 19.leisure time (n) 20.netlingo (n) trên mạng 21.people watch

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIESHoạt động giải tríA. VOCABULARY 1.adore (v) 2.addicted (adj) 3.beach game (n) 4.bracelet (n) 5.communicate (v) 6.community c

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1) giàn nghỉ ngơi /'lesa taim/:thời gian thư giãn nghỉ ngơi /net'liqgao/:ngôn ngừ dùng để giao tiếp /‘pi:pl wotfii)/: ngâm người qua lại /ri'liks/:thư gi

ãn /'s®tisfaid/:hài lòng /'soufalaiz/:giao tiếp đẽ tạo mối quan hệ /wiód/:kì cục26. window shopping (n) /'windau 7dPid/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửahàng Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

27. Virtual (adj)/'V3:tfual/:ào (chi có ờ trên mạng)B. GRAMMAR REVIEWCAC ĐỘNG TU DIẺN ĐẠT Sự YEU THÍCH (VERBS OF LIKING)1. VERBS OF LIKING:Động từNgh

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

íaAdoreYêu thích, mê mẩnLoveYêuLike/ enjoy/ fancyThíchDon’t mindKhông phiềnDislike/ don’t likeKhông thíchHateGhét1Detest' Căm ghét_________I2.VERBS OF

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIESHoạt động giải tríA. VOCABULARY 1.adore (v) 2.addicted (adj) 3.beach game (n) 4.bracelet (n) 5.communicate (v) 6.community c

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1) nguyên thể co "to" (toV)1.Verbs + V-ing/ to VNhững động tư đi với cả danh động từ và động từ nguyên thể có "to" mà không đổi về nghĩa_____________ ___

______________________________VerbsVerbs + V-ingVerbs +to VLike1 like skateboarding in my free time1 like to skateboard in my free timeLoveShe loves t Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

raining her dogShe loves to train her dogHateHe hates eating outHe hates to eat outPreferMy mother prefers going joggingMy mother prefers to go Joggin

Tu vung ngu phap bai tap theo unit sach moi (1)

g2. Verbs + V-ing Những động từ chỉ đi với danh động từVerbsVerbs + V-ingAdoreThey adore eating ice-creamFancyDo you fancy making crafts?

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIESHoạt động giải tríA. VOCABULARY 1.adore (v) 2.addicted (adj) 3.beach game (n) 4.bracelet (n) 5.communicate (v) 6.community c

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIESHoạt động giải tríA. VOCABULARY 1.adore (v) 2.addicted (adj) 3.beach game (n) 4.bracelet (n) 5.communicate (v) 6.community c

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook