KHO THƯ VIỆN 🔎

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         76 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

3500 TỪ TIẾNG ANH THÒNG DỤiwBàn thân chúng ta ko thể học hết từ vựng tiếng Anh. Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại.Đầu tiễn bạn học nhữ

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG ững từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thì chỉ cần bạn nắm được khoáng 3.500 từ tiêng Anh thông dụng nhất, bạn sẻ có thể hiểu được ít nhát 95% tiêng A

nh trong hấu hết mọi hoàn cánh giao tiếp thông thường.So với 100.000 tư thì 3.500 từ là một con só quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhưng chúng lạ 3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

i có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nội dung trong háu hết mọi hoan cành thông thường, vậy thì còn gì bằng đúng không nào?HÀY BẮT ĐẤU NGAY TỬ BẢY GIỜM

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

ỗi ngày chĩ cấn học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rười bạn đà Thành thạo tiếng Anh rổi -> khoảng thời gian này hối lâu!. Nếu mỏi ngày bạn chịu khó học 10

3500 TỪ TIẾNG ANH THÒNG DỤiwBàn thân chúng ta ko thể học hết từ vựng tiếng Anh. Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại.Đầu tiễn bạn học nhữ

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG là 100 từ và chì dài khoảng 6 phút với 2 lẩn phát âm chuẩn Nam & Nữ) thì khoảng hon 1 tháng bạn đá có thể nghè rất tốt -> Thật tuyệt vời phải không!!

!MỘT CHÚT Nỏ LỰC Mỗl NGAY...Vậy hãy nhận ngay Bí Quyết 3500 từ vựng mà cả một đời người ANH hiếm khi dùng quá sô lượng từ này.against prep, /ếgeinsư c 3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

hống lại, phản đốiage n. /eiddj/ tuổiaged adj. feiddsid/ già đi (v)agency n. /'eidd^ansi/ tác dụng, lực; môi giới, tiling gianagent n. /’eiddsant/ đại

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

lý, tác nhânaggressive adj. /a’gresiv/ xâm lược, hung hăng (ƯS: xông xáo)ago adv. /a'gou/ trước đâyagree V. /a’gri:/ đông ý, tán thànhagreement n. /a

3500 TỪ TIẾNG ANH THÒNG DỤiwBàn thân chúng ta ko thể học hết từ vựng tiếng Anh. Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại.Đầu tiễn bạn học nhữ

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG im/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vàoair n. /ea/ không khí, bâu không khí, không gianaircraft n. /'eakrO:fƯ máy bay, khí cău

airport n. / sân bay, phi trườngalarm n., V. /a'la:m/ báo động, báo nguyalarmed adj. /a’la:m/ lo lâng, sợ hãialarming adj. /a'ldimirv làm lo sợ, làm h 3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

ốt hoàng, làm sợ hãialcohol n. /'aelkahol/ rượu cồnalcoholic adj., n. ẠaelkaTiOlik/ rượu; người nghiện rượualive adj._/a’laiv/ sống, vần còn sống, còn

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

tôn tại1all det., pron., adv. /0:1/ tất cảall_right adj., adv., exclamation /'od'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đượcallied adj. /a'laid/ lien minh, đồng m

3500 TỪ TIẾNG ANH THÒNG DỤiwBàn thân chúng ta ko thể học hết từ vựng tiếng Anh. Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại.Đầu tiễn bạn học nhữ

3500 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG hâu như, găn nhưalone adj., adv. /ấloun/ cô đơn, một mình

3500 TỪ TIẾNG ANH THÒNG DỤiwBàn thân chúng ta ko thể học hết từ vựng tiếng Anh. Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại.Đầu tiễn bạn học nhữ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook