Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1
Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1
1.1Pronouns□ Wõ0□1rỉ1..NínYouYou(respected)DDũTãTãTãHeSheIt□□DOŨDNĩmen Wỗmen Tămen You all We They1.2Pronouns and the verb "to be"□QW0 shì I am□□ NĨ S Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1 Shi You are00 Nín shi You are (respected)OD□□DOTã shiTã shiTã shiHe isShe isIt is□□□□□□DOONĩnien shì Wỗmen shi Tamen shiYou all We are They1.3 Pronouns, the verb "to be", and the noun complement "student”□□□□ZWỖ shi xuésheng.I am a student.□□□□ZNĨ shì xuésheng.You are a student.ŨDDDŨNÍn shì xuésheng Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1 .You (respected) are a student.DDDDŨTã shì xuésheng.He is a student.□□ODDTã shì xuésheng.She is a student.□□□□ZZWỗmen shì xuésheng.We are students.□□□Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1
□ZjNImen shì xuésheng.□ODOZŨTãmen shì xuésheng.You all are students.They are students.1.4 Pronouns, (he verb "to be", and the noun complement "teacher1.1Pronouns□ Wõ0□1rỉ1..NínYouYou(respected)DDũTãTãTãHeSheIt□□DOŨDNĩmen Wỗmen Tămen You all We They1.2Pronouns and the verb "to be"□QW0 shì I am□□ NĨ S Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1 teacher.ODDOD Tă shì shăngrén.He is a business person.□□□□z Tã shì lăoshĩ.She is a teacher.□□□□00 Women shì shãngrén.We are business people.□□□□00 Nìmen shì lăoshĩ.You all are teachers. Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1 1.1Pronouns□ Wõ0□1rỉ1..NínYouYou(respected)DDũTãTãTãHeSheIt□□DOŨDNĩmen Wỗmen Tămen You all We They1.2Pronouns and the verb "to be"□QW0 shì I am□□ NĨ SGọi ngay
Chat zalo
Facebook