KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         93 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1

Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1

1.1Pronouns□ Wõ0□1rỉ1..NínYouYou(respected)DDũTãTãTãHeSheIt□□DOŨDNĩmen Wỗmen Tămen You all We They1.2Pronouns and the verb "to be"□QW0 shì I am□□ NĨ S

Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1 Shi You are00 Nín shi You are (respected)OD□□DOTã shiTã shiTã shiHe isShe isIt is□□□□□□DOONĩnien shì Wỗmen shi Tamen shiYou all We are They1.3 Pronoun

s, the verb "to be", and the noun complement "student”□□□□ZWỖ shi xuésheng.I am a student.□□□□ZNĨ shì xuésheng.You are a student.ŨDDDŨNÍn shì xuésheng Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1

.You (respected) are a student.DDDDŨTã shì xuésheng.He is a student.□□ODDTã shì xuésheng.She is a student.□□□□ZZWỗmen shì xuésheng.We are students.□□□

Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1

□ZjNImen shì xuésheng.□ODOZŨTãmen shì xuésheng.You all are students.They are students.1.4 Pronouns, (he verb "to be", and the noun complement "teacher

1.1Pronouns□ Wõ0□1rỉ1..NínYouYou(respected)DDũTãTãTãHeSheIt□□DOŨDNĩmen Wỗmen Tămen You all We They1.2Pronouns and the verb "to be"□QW0 shì I am□□ NĨ S

Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1 teacher.ODDOD Tă shì shăngrén.He is a business person.□□□□z Tã shì lăoshĩ.She is a teacher.□□□□00 Women shì shãngrén.We are business people.□□□□00 Nìm

en shì lăoshĩ.You all are teachers. Bài học tiếng trung cho người mới bắt đầu bài 1

1.1Pronouns□ Wõ0□1rỉ1..NínYouYou(respected)DDũTãTãTãHeSheIt□□DOŨDNĩmen Wỗmen Tămen You all We They1.2Pronouns and the verb "to be"□QW0 shì I am□□ NĨ S

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook