Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017
Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017
1. số đơn vị hành chính có đến 31/12/2017 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31 December 2017 by districtTống soChia ra ■ Of whichTot Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017 tal Phường Th I trânXãWards Town under district CommunesTỐNG SÓ - TOTAL164107147Thành phố Bến Tre - BenTre City17107Châu Thành - Chau Thanh district22121Chợ Lách ■ Cho Lach district11110MÓ Cày Nam - South Mo Cay district17116Mó Cày Bẩc - North Mo Cay district1313Giồng Trôm - Giong Trom district22121 Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017 Bình Đại - Binh Dai district20119Ba Tri - Ba Tri district24123Thanh Phú • Thanh Phu district181172Hiện trang sử dụng đất tính đến 01/01/2018Land use aNiên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017
s of 01/01/2018Tống soCo cấuTotal - HaStructure - %TÓNG SỐ - TOTAL239.481100Đít nông nghiẻp - Agricultural land181.89575.95Đất sân xuất nông nghiêp - 1. số đơn vị hành chính có đến 31/12/2017 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31 December 2017 by districtTống soChia ra ■ Of whichTot Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017 i • Weed land for animal raisingĐât trông cây hàng năm khác - Other annual crop land60162.51Đãt trồng cây lâu nẳm - Perennial crop land10383943.36Đất lâm nghiệp có rừng • Forestry land covered by trees69142.89Rùng sân xuãt - Productive forest6840.29Rừng phòng hộ • Protective forest38651.61Rùng đặc d Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017 ụng - Specially used forest23640.99Đất nuôi trông thuỳ sân - Water surface land for fishing3147413.14Đất lãm muối - Land for salt production21700.91ĐấNiên giám thống kê tỉnh bến tre 2017 statistical yearbook ben tre province 2017
t nông nghiệp khác - Others8050.34Đốt phi nông nghiệp - Non-agricultural land57.10423.84Đất ó - Homestead land81163.39Đãt ỡ dô thị - Urban6120.261. số đơn vị hành chính có đến 31/12/2017 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31 December 2017 by districtTống soChia ra ■ Of whichTot1. số đơn vị hành chính có đến 31/12/2017 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31 December 2017 by districtTống soChia ra ■ Of whichTotGọi ngay
Chat zalo
Facebook