Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019
Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019
1số đơn vị hành chính có đến 31/12/2019 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31/12/2019 by districtTổng sốChia ra • Of whichTotal Phướn Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019 ngThị tránXãWardsTown under distnctCommunesTỒNG SÔ - TOTAL1641071I47Thành phổ Bến Tre - BenTre City17107Châu Thành - Chau Thanh district22121Chợ Lách - Cho Lach district11110Mỏ Cày Nam - South Mo Cay dtstnct17116Mò Cây Bắc • North Mo Cay district1313Giồng Trồm - Giong Trom district22121Binh Đai ■ Bi Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019 nh Dai district20119Ba Tri - Ba Tri distnct24123Thạnh Phủ - Thanh Phu district181172Hiện trạng SŨ' dụng đắt tính đến 01/01/2019Land use as of 01/01/20Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019
19Tổng sổ Total - HaCơ cáu Structure - %TỐNG SỒ • TOTAL239.481100Đát nong nghiẹp • Agricultural land18182175.92Đầt sán xuất nông nghiệp • Agricultural1số đơn vị hành chính có đến 31/12/2019 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31/12/2019 by districtTổng sốChia ra • Of whichTotal Phướn Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019 nd for animal raisingĐất trổng cây hãng năm khác • Other annual crop land60122 51Đắt trồng cây lâu năm • Perennial crop land10380543 35Đầt lãm nghiệp cõ rừng - Forestry land covered by treesỉ69142.89Ru ng sàn xuất • Productive forest6840.29Rù ng phòng hô - Protective forest3.8651.61Rù ng đâc đung - Niên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019 Specially used forest2.3640.99Đắt nuỏi trồng thuỳ sàn - Water surface land for fishing31.46713.14Đắt làm muối - Land for salt production21690.91Đất nôNiên giám thống kê tỉnh bến tre 2019 statistical yearbook ben tre province 2019
ng nghiệp khác - Others8040.34Đat phi nòng nghiệp • Non-agricultural land5718023.88Đảt ở - Homestead land81483.4Đât ở đô thi - Urban6160 26Đắt ổ' nông1số đơn vị hành chính có đến 31/12/2019 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31/12/2019 by districtTổng sốChia ra • Of whichTotal Phướn1số đơn vị hành chính có đến 31/12/2019 phân theo huyệnNumber of administrative units as of 31/12/2019 by districtTổng sốChia ra • Of whichTotal PhướnGọi ngay
Chat zalo
Facebook