Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)
Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)
1Termos de medicina tradicional em Português - Chines - Vietnamita2Glossário Pinyin-Português - VietnamitaLGeral Chung1Area abaixo do processo xiíỏide Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita) e xin xia JỪT xĩn xià tâm hạ2Area abdominal central inferior xiao fuThuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)
a) cun cùn thốn1 l.Dispersằo [do Ọi do Pulmào] xuan fa ãS xuãn fa tuyên phát12Espacos e Textura (também espaco entre a pele e OS músculos) cou li còu 1Termos de medicina tradicional em Português - Chines - Vietnamita2Glossário Pinyin-Português - VietnamitaLGeral Chung1Area abaixo do processo xiíỏide Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita) xão do Estômago (que se manifests no pulso Apical) xu li đỉlẵ xũ lì hư lý17Hipocôndrio xie lei xié lèi hiệp lặc18.1dentiíìcaẹào de padrôes bian zheng ^lệiĩE biàn zhèng biện chứng319Imagein xiang xiàng tượng20Membranas huang H huãng hoang, manh21Músculos ancestrais zong jin zõng jĩn tông cân22MÚSCUỈO Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita) S OU came rou |ẰJ ròn nhục23Músculos subcutaneous ji J1JL jĩ cơ24.Oito Baluartcs bakuo7kW bãkuòbátquỹ25Poros (incluindo as glândulas scbáccas) xuan fuThuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita)
xuán fũ huyền phu26’’Ruas’’, "avcnidas”, "cncruzilhadas” (símbolos para canais do abdomen controlados pelo Vaso Penetrador) jie jiẽ nhai 27.Seis Clim1Termos de medicina tradicional em Português - Chines - Vietnamita2Glossário Pinyin-Português - VietnamitaLGeral Chung1Area abaixo do processo xiíỏide Thuật ngữ y học cổ truyền bằng tiếng Bồ Đào Nha - Trung Quốc - Việt Nam (Termos de medicina tradicional em Português - Chinês - Vietnamita) lục tà30Sistema do Olho mu xi 11 ỉị mù xì mục hộ31Tecido adipose gao ìn gão cao1Termos de medicina tradicional em Português - Chines - Vietnamita2Glossário Pinyin-Português - VietnamitaLGeral Chung1Area abaixo do processo xiíỏideGọi ngay
Chat zalo
Facebook