Tự chọn anh 9 chương trình mới
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tự chọn anh 9 chương trình mới
Tự chọn anh 9 chương trình mới
PHỤ ĐẠO ANH 9 THÍ ĐIẾMWEEK:3Preparing date: 1/9Teaching dale:UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENTI./, OBJECTIVE: By the end of the lesson, ss will be able to:-us Tự chọn anh 9 chương trình mới se the lexical items related to traditional crafts and places of interest in an area-say sentences with correct stress on content words1Knowledge: - Grammar: present simple, verb form-Vocabulary: traditional crafts2Skills: Practicing skills3Attitude: - Students know how to learn English in right way Tự chọn anh 9 chương trình mới .-Ss are interested in doing exercises and are interested in making handicrafts4Competences:-Co-operation-Self- studyIIZPREPARATION:l.Teacher: book, pTự chọn anh 9 chương trình mới
lanning, picture, laptop, projector2.Students: books, notebooksIII./. TEACHING METHODS: teaching methods by practising, technical present....IV./. PROPHỤ ĐẠO ANH 9 THÍ ĐIẾMWEEK:3Preparing date: 1/9Teaching dale:UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENTI./, OBJECTIVE: By the end of the lesson, ss will be able to:-us Tự chọn anh 9 chương trình mới đóng...)craft(n)/kro:ft/nghé thù cóng, kĩ năng nghé thủ côngcraftsman(n)/'kra:ftsmen/thợ làm đó thủ côngcross(V)/kros/đan chéodrumhead(n)/drAmhed/mặt tróngembroider(V)/im'boida/thêuframe(n)/freim/khunghandicraft(n)/'haendikra:ft/sàn phẩm thù cônglacquerware(n)/'laekawea/đó son màilayer(n)/'leia/lớp Tự chọn anh 9 chương trình mới (lá...)mould(V)/mauld/đổ khuôn, tạo khuônpreserve(V)/pri'Z3:v/bào vệ, bảo tónremind(V)/ri'mamd/gợi nhớPHỤ ĐẠO ANH 9 THÍ ĐIẾMWEEK:3Preparing date: 1/9Teaching dale:UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENTI./, OBJECTIVE: By the end of the lesson, ss will be able to:-usPHỤ ĐẠO ANH 9 THÍ ĐIẾMWEEK:3Preparing date: 1/9Teaching dale:UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENTI./, OBJECTIVE: By the end of the lesson, ss will be able to:-usGọi ngay
Chat zalo
Facebook