KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         173 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

TƯV ựNG DANH CHO PHAN ĐỌC HIẼƯ PART 7 TOEICTTTừ vựngPhiên âmVí dụ1Abandon (v)/9'bíendon/Drivers caught in the snowstorm had to abandon their vehicles.

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic.Từ bô. bòNhững người tài xể bị kẹt trong bào tuyết phải bo xe lại đê thoát thân2Abandonment (n)a’bamdanman t/sự bó rơi. tình trạng ruồng bõ3Abeyance

(n)/o'beions/Be in abayanceSự đinh chi. hoàn LạiBị dinh chi tạm hoàn4Abide (v)/a'baidAbide by the lawsTôn trọng, tuân theoTuân thú pháp luât5Able (adj Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

)‘eib(a)lAn able man Be able to access to...Có năng luc, có tu cáchMột người có năng lực Có quyền tư cách truy cập vào...6Ability (n)/a'bilitiProfesso

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

nal abilityKhả nâng, nàng lựcNăng lực chuyên môn7Aboard/a'bo:dGo to aboard(adv) ớ nước ngoài; (n) nước ngoàiĐi nước ngoài8Abrogate (v)/'íebrogeit/Back

TƯV ựNG DANH CHO PHAN ĐỌC HIẼƯ PART 7 TOEICTTTừ vựngPhiên âmVí dụ1Abandon (v)/9'bíendon/Drivers caught in the snowstorm had to abandon their vehicles.

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeicence without leave Leave of absenceSự văng mặt. sự thiêuSự vầng mặt không xin phép Thời gian nghỉ có phép (nghi phép).ỉỉAbsent (adj) Vẳng, thiếu/'aĩbs

ant/to absent oneself from work văng mặt không di làm12Absorb (v)/ob'so:b/Nuốt. gộp. tập trung vào13Absorption (n)/&b sorpjbn. aìb zorpjanThe companie Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

s have finished their absorption.Việc sát nhập, sự nhập chung công tỵNhùng công tv nàv đà hoàn thành việc sát nhập lai.14Abstract (n)/’íebstnekt/He ga

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

ve me a abstract of the project.Bản tóm tắtAnh ta đã đưa cho tỏi một bân tóm tầt của dự án.15Abuse/ybju:z.to abuse one's power abuse of power(v) Lạm d

TƯV ựNG DANH CHO PHAN ĐỌC HIẼƯ PART 7 TOEICTTTừ vựngPhiên âmVí dụ1Abandon (v)/9'bíendon/Drivers caught in the snowstorm had to abandon their vehicles.

Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic (v)/ivk'sebreitaccelerate the paceThúc mau, giục gấpbước mau hơn. rão bước18Accept(v)/oksept/accept a proposal accept a truth

TƯV ựNG DANH CHO PHAN ĐỌC HIẼƯ PART 7 TOEICTTTừ vựngPhiên âmVí dụ1Abandon (v)/9'bíendon/Drivers caught in the snowstorm had to abandon their vehicles.

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook