KHO THƯ VIỆN 🔎

De thi AVDR SPKT phan 1

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         100 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: De thi AVDR SPKT phan 1

De thi AVDR SPKT phan 1

B She is working in a hospital.B.CÔ ấy đang làm việc trong bệnh việnD.They're taking off their uniforms.D.Họ đang mặc đồng phục.A.He is holding a clea

De thi AVDR SPKT phan 1aning rodA.Anil ấy đang cầm một cái que lãm sạchB.be there some small plants on the tableB.cỏ một số cây nhó trên bànc.Piled up outside the store see

some clothes are stacked on the tableC.Đặt chồng ra ngoài cửa hàng thấy một số quần áo được chắt trên bànB.some products are arranged on the shelves s De thi AVDR SPKT phan 1

eeB.môt số sán phẩm được sấp xếp trên kệ xemB. the man is looking at the screenB. người đàn ông đang nhìn vào mãn hìnhD.some people are working at a c

De thi AVDR SPKT phan 1

onstruction siteD.một số người đang làm việc tại một công trường xây dưngc. all the chairs are unoccupiedc. tất cả các ghế đều không có người ngồiA.so

B She is working in a hospital.B.CÔ ấy đang làm việc trong bệnh việnD.They're taking off their uniforms.D.Họ đang mặc đồng phục.A.He is holding a clea

De thi AVDR SPKT phan 1cằm điện thoại di động.D. they are looking at a clipboard.D. họ đang nhìn vảo bâng tạm.B.Some people are riding in a carriageB.MỘt số người đang đi tr

ên một chiếc xe hơic. Some people are seated on die chairs c.một số người dang ngồi trên ghếA. he raising up his armsA.anh ày đang giơ cánh lay của mì De thi AVDR SPKT phan 1

nh lênB.the stands arc packed with spectatorsB. khán đài chật kín khán giàB. some people are writing on pieces of paper.B. một số người đang viết trên

De thi AVDR SPKT phan 1

các mãnh giấy.c. boats are docked in the harborc. thuyền cập benB. some pictures are on display outdoors

B She is working in a hospital.B.CÔ ấy đang làm việc trong bệnh việnD.They're taking off their uniforms.D.Họ đang mặc đồng phục.A.He is holding a clea

B She is working in a hospital.B.CÔ ấy đang làm việc trong bệnh việnD.They're taking off their uniforms.D.Họ đang mặc đồng phục.A.He is holding a clea

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook