KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         496 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1.breadwinner /'bredwma(r)/ (n)người trụ cột gia đình2.chore /tjb:(r)/ (n) việc nhà, việc lặt vặt3.collaborate/kakebare

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gveit/(v) cộng tác4.consider /kansidar/ (v) xem xét, cân nhâc5.contribute/kan’tnbju:Ư (v) đóng góp6.divorce/divDirs/(v) ly dị7.divide/di vaid/ (v)chia,

tách8.benefit /'bemíiư (n): lợi ích9.breadwinner /'bredwma(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình10.chore /tjồ:(r)/ (n): công việc vặt trong n Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

hà, việc nhà11.contribute /kan'tnbju:Ư (v): đóng góp12.critical /‘kntikl/ (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính13.enormous /i*m:mds/ (a): to lớn, khố

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

ng lô14.equally shared parenting /’i:kwali - Jea(r)d - pearantii)/ (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái15.extended family /ik stend

UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1.breadwinner /'bredwma(r)/ (n)người trụ cột gia đình2.chore /tjb:(r)/ (n) việc nhà, việc lặt vặt3.collaborate/kakebare

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv)17.financial burden /fai'menjl - ‘b3:dn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiên bạc18.gender convergence / dsenda(ij - kan'v3:d3ans/(np): các giới tính t

rở nên có nhiêu diêm chung19.grocery /’graosari/ (n): thực phẩm và tạp hóa20.heavy lifting /.hevi liftii]/ (np): mang vác nặng21.homemaker / haummeikd Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

(r)/ (n): người nội trợ22.iron /'aian/ (v): là/ ủi (quân áo)23.laundry /'b:ndri/ (n): quân áo, đồ giặt là/ ủi24.lay (the table for meals) /lei/: dọn c

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

om25.nuclear family / nju:klia fcemali/ (np): gia đình nhỏ chì gôm có bố mẹ và con cái chung sõng26.nurture ị n3:tfa(r)/ (v): nuôi dưỡng127.responsibi

UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1.breadwinner /'bredwma(r)/ (n)người trụ cột gia đình2.chore /tjb:(r)/ (n) việc nhà, việc lặt vặt3.collaborate/kakebare

Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gvrogative (Nghi vẫn)s + V (s/es) + (0).s + do/does + not + V (bare- inf) + (O).Do/ Does + s + V (bare-inf) + (0)?She does the housework every day.She d

oesn’t do the housework every day.Does she do the housework every day?2. Cách dùng (Use) Bài tập tham khảo tiếng anh 10 gv

UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1.breadwinner /'bredwma(r)/ (n)người trụ cột gia đình2.chore /tjb:(r)/ (n) việc nhà, việc lặt vặt3.collaborate/kakebare

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook