PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNG
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNG
PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNG
Bảng 2: Tải (rong (ác dụng (móngNo 22N(T)Tổ hợp cơ bản215.5Tổ họp bổ sung268.0Cót giữaQ(T)M(Tm)6.19.66.37.64.SỐ liệu các chỉ tiêu cơ lý của cácBảng 3: PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNG: Các chỉ tiêu cơ lý của các lớp dấỉNoLóp đấtTỷ trọn gÂDung trọng V (g/c m3)Độ ẩm lự nhiên w%Giới hạn nhào Wũh%Giới hạn dẻo wd%Góc nội ma sát (độ)Lực dính đơn vị c (kG/cm2)Trị sò SPT N3029Sét, h=3m2,71,84284221,560,348Cát hạt vừa, h=3m2,671,8920,3--300,0563Á cát, h=4m2,651,923.727,220230,2115.SỐ liệ PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNGu kết quả thí nghiệm nén lún các lóp (lất:Bằng 4: Các sò liệu kết quả thí nghiệm nén lún các lớp đấtNoLóp đấtHệ sô rỗng cho các cấp áp lực ?! (kG/cm2)PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNG
Po=O (kG/cm2)P1=1 (kG/cm2)P; = 2 (kG/cm2)p3 = 3 (kG/cm2)p4 = 4 (kG/cm2)eoeie2e3e429Sét, h=3m0,8780,8150,7780,7520,748Cát hạt vừa, h=3m0,6990,6650,640,Bảng 2: Tải (rong (ác dụng (móngNo 22N(T)Tổ hợp cơ bản215.5Tổ họp bổ sung268.0Cót giữaQ(T)M(Tm)6.19.66.37.64.SỐ liệu các chỉ tiêu cơ lý của cácBảng 3: PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNGa các lóp đất.1.1.1.Lớp 1: Sét, chiều dày.lìììĐộ sệt: B42 2145’*l a có: 0,25 < B=o,32 < 0,5Theo TC.VN 9362-2012: Lóp 1 là lóp sét ớ trạng thái dẻo cứng.tìộ bào hoà nước:0,01 .ir. A 0,01.28.2,7 ..( T" ■" .. =u.ob- e0 0,878 PROJECT BASED LEARNING PBL2 n n và MÓNGBảng 2: Tải (rong (ác dụng (móngNo 22N(T)Tổ hợp cơ bản215.5Tổ họp bổ sung268.0Cót giữaQ(T)M(Tm)6.19.66.37.64.SỐ liệu các chỉ tiêu cơ lý của cácBảng 3:Gọi ngay
Chat zalo
Facebook