Từ Vựng Trung Sơ - Trung.docx
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ Vựng Trung Sơ - Trung.docx
Từ Vựng Trung Sơ - Trung.docx
□□□□□□(□□□)STTChừ HánPhiên âmÝ nghĩaGhi chú1□Ãlôi, ôi chao2□Yíơ, ý(sự kinh ngạc)3□Hẽchà(sự kinh ngậè)4□Yỗỏ, ôi(sự ngạc nhiên)5□Hâlhzzz,ôỉ(sự buôn râu) Từ Vựng Trung Sơ - Trung.docx)□Hẽng Pêi N(éng) Ảihứ(kiẽu bất mãn, khinh thường, phán nộ)ũhừ, xì(trách, khinh, phàn đối)0ủa , hà ( biẽu thị sự thâc mác )□1ôi 2,ừ(lười đáp.ko dông ý)□TiãoChọn6□Jìgửi7□ũũGuã húzicạo râu8ũGuã(gió) thối, nôi(gió)9□□Zhcnienhư thế, đẽn thê, thê này10□ũNamethế thì, vậy thi11ŨŨOChỗu shíjiândành(thời gian Từ Vựng Trung Sơ - Trung.docx)120YĩqiánTrước đây, trước kia13□□OKKălã OKKaraoke14□Qiầovừa hay, vừa khéo, vừa đúng lúc15ODOshuìlảnjiàongủ nướng16ŨDOKàn shàngqùtrông có vẽ17IJLJYòuéTừ Vựng Trung Sơ - Trung.docx
ryuánMẫu giáo18OŨOHànyAzỉngười ko biết bơi19_ũ_Bảngcừ, tài giòi20typpXĩ/ChõuyãnHút thuốc21□ũBàntiãnnứa ngày, cả buối, hồi lâu220Fẻngwèiphong vị, hương□□□□□□(□□□)STTChừ HánPhiên âmÝ nghĩaGhi chú1□Ãlôi, ôi chao2□Yíơ, ý(sự kinh ngạc)3□Hẽchà(sự kinh ngậè)4□Yỗỏ, ôi(sự ngạc nhiên)5□Hâlhzzz,ôỉ(sự buôn râu) Từ Vựng Trung Sơ - Trung.docxng, ngoại hạng, cao câp29_ũ_Lìđứng, dựng lên30ũũPáizibâng, biên□□□□□□(□□□)STTChừ HánPhiên âmÝ nghĩaGhi chú1□Ãlôi, ôi chao2□Yíơ, ý(sự kinh ngạc)3□Hẽchà(sự kinh ngậè)4□Yỗỏ, ôi(sự ngạc nhiên)5□Hâlhzzz,ôỉ(sự buôn râu)Gọi ngay
Chat zalo
Facebook