5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện
5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện
TÓNG HỢP 5000 TỪ TIÉNG ANH NGÀNH ĐIẸN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN. HTĐ:-Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)-Electric network/grid :mang (lưới) đíén- 5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện-Low voltage grid:/ướ/ ha thế-Medium voltage grid luới trung thế■ Migh voltage grid.lưới cao thế-Extra high voltage grld:/ướ/ Siêu cao thẻ-Extremely high voltage grid: lưỡi cực cao thế-Electricity generation: Phát điện-Power plant: nhà máy điện-Thermal power plant: nhã máy nhiệt điện-Hydroelectric p 5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điệnower plant: nhá máy điện©aromaTIẾNG ANHcho người đi làm-Wind power plant: nhã máy điện gió-Tidal power plant, nhà máy điẻn thùy triều-Electricity tran5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện
smission: truyền tài điện-transmission lines đương dây truyền tài-Electricity distribution: phân phối đìẻn-Consumption :tiẻu thụ-consumer: hộ tiêu thụTÓNG HỢP 5000 TỪ TIÉNG ANH NGÀNH ĐIẸN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN. HTĐ:-Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)-Electric network/grid :mang (lưới) đíén- 5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điệnload: phu tài đình, cực đại-symmetrical load: phụ tải đổi xứng-Power: công suất-power factor: hẽ số cõng suất-reactive power, cỏng suát phàn kháng-apparent power: cổng suất biẻu kiến-Frequency : tẩn số-frequency range: Dài tằn sồ-System diagram: Sơ đồ hệ thống điện 5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điệnTÓNG HỢP 5000 TỪ TIÉNG ANH NGÀNH ĐIẸN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN. HTĐ:-Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)-Electric network/grid :mang (lưới) đíén-Gọi ngay
Chat zalo
Facebook