Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản word
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản word
Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản word
Unit 1LEISURE ACTIVITIESPART 1: vocabulary and GRAMMAR REVIEWA. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/a'do:/yêu thích, mẽ thíchaddicted(adj)/ Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản word/a'diktid/nghiện (thích) cái gìbeach game(n)/bi:if geim /trò thế thao trên bãi biẽnbracelet(n)/'brelslaưvòng đeo taycommunicate(V)/ka'mju:nlkelt/giao tiẽpcommunity centre(n)/ka'mju:nati 'senta/trung tâm văn hoá cộng đỏngcraft(n)/kra:ft/đô thủ côngcraft kit(n)/kra: ft kít/bộ dụng cụ làm thù côngcultu Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản wordral event(n)/'kAltjaral 1'vent/sự kiện văn hoádetest(V)/dí test/ghétDIY(n)/di: ai 'wal/đồ tự làm, lựsừadon’t mind(V)/daont maind/không ngại, không ghéBài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản word
t lâmhang out(V)/haey aoưđi chơi với bạn bèbe hooked on sth(phi)/bi hukt Dn/dam mê/nghiện cái gìIt’s right up my street!(idiom)/Its rait Ap mai stri:ưUnit 1LEISURE ACTIVITIESPART 1: vocabulary and GRAMMAR REVIEWA. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/a'do:/yêu thích, mẽ thíchaddicted(adj)/ Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản wordIEWGERUNDS: Danh động từI.FORMATION (Cách thành lập)Danh động từ (gerund) dược thành lập bâng cách thêm ING sau động từ thường.Ex: to go - going; to think - thinking; to read - reading; to swim - swimming, etc...II.USES (cách dùng)1Subject (Danh dộng từ làm chú ngữ) Ex: Going to the cinema is fan.Re Bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản wordading books is my hobby.12Stand after a preposition (Đứng sau giới từ)Ex: I am thinking about going camping in the mountain.She is afraid of going theBài tập Tiếng Anh 8 thí điểm bản word
re.Một sô động từ và tính tử có giới từ theo sau bời danh động tử.To look forward to (trông mong); surprised at (ngạc nhiên); busy (bận rộn); to insisUnit 1LEISURE ACTIVITIESPART 1: vocabulary and GRAMMAR REVIEWA. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/a'do:/yêu thích, mẽ thíchaddicted(adj)/Unit 1LEISURE ACTIVITIESPART 1: vocabulary and GRAMMAR REVIEWA. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/a'do:/yêu thích, mẽ thíchaddicted(adj)/Gọi ngay
Chat zalo
Facebook