Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)
Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)
BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm ngh Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)hè thủ côngattraction (n)/a'traekfn/diêm hãp dânauthenticity (n)/3:Ôen*tisdtỉ/thậtcast (v)/ka:st/đúc (đông...)craft (n)/krd:ft/nghè thủ công, kì năng làm nghè thù côngcraftsman (n)/‘krai ftsman/thợ làm đò thủ côngcross (v)/krDs/đan chéodrumhead (n)/drAmhed/mặt trôngembroider (V)/Im'br3lda/thêuframe Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)(n)/frelm/khunghandicraft (n)/*haendlkra:ft/sán phãm thủ cônglacquerware (n)/'laekawea./đò sơn màilayer(n)/ìeia/lớp (lá...)mould (v).’mao Id?đõ khuôn,Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)
tạo khuônpreserve (v)/prl'z3:v/bào vệ. bào tônremind (v)/rl'malnd/gợi nhớsculpture (n)/'skAlptfa/điêu khác, đỏ điêu khácset off (ph.v)/set DfZkhởi hàBÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm ngh Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)turn up (ph.v)/t3:n xp/xuãt hiện, đẽnweave (v)/wiv/đan (rõ. rá...), dệt (vài...)workshop (n)/'Wikop/công xưởng, xướngII. GrammarReview : Complex sentences (Adverb clauses of result, reasons, concession) Phrasal verbsIII.Phonetics: Stress on content words in sentences.B. EXERCISES1Choose a word in ea Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)ch line that has different stress pattern:1A. famous2A. business3A. generation4A. embroider5A. transfer6A. attraction7A. drumhead8A. strip9A.thread10eBài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)
mbroiderB.villageB.experienceB.communicateB.departmentB. publishBÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm nghBÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm nghGọi ngay
Chat zalo
Facebook