KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         296 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm ngh

Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)hè thủ côngattraction (n)/a'traekfn/diêm hãp dânauthenticity (n)/3:Ôen*tisdtỉ/thậtcast (v)/ka:st/đúc (đông...)craft (n)/krd:ft/nghè thủ công, kì năng

làm nghè thù côngcraftsman (n)/‘krai ftsman/thợ làm đò thủ côngcross (v)/krDs/đan chéodrumhead (n)/drAmhed/mặt trôngembroider (V)/Im'br3lda/thêuframe Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

(n)/frelm/khunghandicraft (n)/*haendlkra:ft/sán phãm thủ cônglacquerware (n)/'laekawea./đò sơn màilayer(n)/ìeia/lớp (lá...)mould (v).’mao Id?đõ khuôn,

Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

tạo khuônpreserve (v)/prl'z3:v/bào vệ. bào tônremind (v)/rl'malnd/gợi nhớsculpture (n)/'skAlptfa/điêu khác, đỏ điêu khácset off (ph.v)/set DfZkhởi hà

BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm ngh

Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)turn up (ph.v)/t3:n xp/xuãt hiện, đẽnweave (v)/wiv/đan (rõ. rá...), dệt (vài...)workshop (n)/'Wikop/công xưởng, xướngII. GrammarReview : Complex sente

nces (Adverb clauses of result, reasons, concession) Phrasal verbsIII.Phonetics: Stress on content words in sentences.B. EXERCISES1Choose a word in ea Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

ch line that has different stress pattern:1A. famous2A. business3A. generation4A. embroider5A. transfer6A. attraction7A. drumhead8A. strip9A.thread10e

Bài tập tiếng anh sách thí điểm theo từng unit lớp 9 (có đáp án chi tiết)

mbroiderB.villageB.experienceB.communicateB.departmentB. publish

BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm ngh

BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNITFILE WORDLOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMARI. New wordsartisan (n)/a:tl'zaen/thợ làm ngh

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook