KHO THƯ VIỆN 🔎

Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 2

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         110 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 2

Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 2

<)()13-4 <4 °w °-?Bài 13: Bạn có đau không? (Are you in pain?)❖ (H9I - Từ vựng (Vocabulary)♦ ô]-i£c}: bị bệnh, bi đau (to be sick, to hurt}♦ O1-3I-.S.

Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 2.: Tôi bị bệnh, tôi đau (I am sick, It hurts.)• "1^: cái đầu (head}*: thường xuyên (often)*. /P'S* _: thính thoảng (every once in awhile)'.0.0.1 downl

oaded 58520.pdf at Sat Jul 28 10:20:54 ICT 201297• 2ỊỊ: tai sao (why)♦: không biết (do not know)♦: Tòi không biết (Ị) don't know.♦ #71: lạnh (a cold)• Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 2

###: nhiễm bệnh (cảm lạnh) to catch (a cold): có bộnh (cam lạnh) to have caught (a cold): Tôi bị cảm lạnh I’ve caught (a cold).. OH: chưa, vần chưa (

Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 2

not) yet, still♦ Ôử: không (not)•: Tôi đả di (ỉ) went: Tôi dà đi (ĩ) went.❖ tỵg - Cách phát âm (Pronunciation)1‘ ~i’sau * n’ được phát ảm như 'g':' ”1

<)()13-4 <4 °w °-?Bài 13: Bạn có đau không? (Are you in pain?)❖ (H9I - Từ vựng (Vocabulary)♦ ô]-i£c}: bị bệnh, bi đau (to be sick, to hurt}♦ O1-3I-.S.

Giáo trình Tự học tiếng Hàn cho mọi người - Sơ cấp: Phần 21292B. Ml,Phải, tôi bi bệnh.Yes, I'm sick.A.Bạn đau ở dâu?

<)()13-4 <4 °w °-?Bài 13: Bạn có đau không? (Are you in pain?)❖ (H9I - Từ vựng (Vocabulary)♦ ô]-i£c}: bị bệnh, bi đau (to be sick, to hurt}♦ O1-3I-.S.

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook