Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile ir Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009ron pipes, fittings, accessories and their joints tor water applicationsLới nói đâuTCVN 10177:2013 hoãn toàn tuơng với ISO 2531:2009/Cor 1:2010.TCVN 10177 2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuán quốc gia TCVN/TC 5 õng kim loại đen và phụ tùng dường ống kim loai biên soạn. Tổng cục Tiêu chuắn Đo luờng Chắt l Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009ương đẽ nghị, Bộ Khoa học và Cổng nghệ cõng bõ.ÕNG. PHỤ TÙNG NÓI ÕNG, PHỤ KIỆN BANG GANG DẺO VẢ CẢC MÓI NÒI DŨNG CHO CÁC CÕNG TRÌNH DÀN NƯỞCDuctile irTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
on pipes, fittings, accessories and their joints for water applications1Phạm vi áp dụngTièu chuán nây quy đinh các yẽu càu vâ phương phăp thử ăp dụng TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile ir Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009vầ nước (lêu thụ cùa con người):-được vận hãnh có áp hoặc không có ãp:-đuơc lấp đãt dưới mặt đăt hoặc trén mặt đátCHÚ THÍCH Trong tiêu chuán nây. tât cả câc áp suăt đèu là ap suát tương đỗi đươc biếu thị bàng bar1}.Tièu chuán nây quy đinh vật liệu, kích thước va dung sai, cơ tinh vá câc lớp phù tiéu Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009 chuán cùa ống, phụ tùng nỗi ỗng và phụ kiên. Tiêu chuán cũng dưa ra các yêu càu vè chát lượng sử dụng cho tat cà các chi tiẽt thảnh phản bao gôm cà cTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
ác mõi nõi.Tiẻu chuán nây áp dụng cho các ống, phụ (ùng nối ỗng và phụ kiện được đúc bằng bát cứ cồng nghệ đúc nâo hoăc được chỗ tao bảng bãt cứ công TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile ir Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009p dụng cho các ỏng. phụ túng nôi õng và phụ kiện:-đuơc chẽ tạo có đău bao, đàu có mặt bích hoâc đàu bị bao (kẽt cáu của mỗi nối vâ hlnh dạng cùa đệm kin không thuộc phạm vi của tiêu chuán nãy);-thưởng được cung cãp có lớp phủ bên (rong vâ bên ngoâi.Các ỏng và phụ tùng nôi ỏng được phân loại theo áp Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009suãt làm việc cho phép.2Tài liệu viện dẵnCác (ăi liệu dưới đây là rát càn thiẽt đỗi với việc áp dụng (lêu chuắn náy ĐỐI với tâi liệu cỏ ghi nảm công bTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
ố. áp dung phiên bản được nêu. ĐỖI VỚI tài liêu không ghi năm công bố. áp dụng phiên bàn mỡi nhãt kế cà các sừa đói (nêu có).TCVN 256-1 (ISO 6506-1), TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile ir Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009 • sàn phẩm cãp C).ISO 4034. Hexagon regular nuts (style 1) - Product grade c (Dai 6c sáu cạnh (kiểu 1) - sán phám cãp C).ISO 4633. Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines -Specification for materials (Vỏng bịt bảng cao su - Vòng nòi dũng cho cãc dưỡng ông cung c Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009ãp nước, thào nước vã nước thài ■ Điêu kiện kỹ thuật cho vật liệu).ISO 7005-2, Metallic flanges - Part 2 Cast iron flanges (Mặt bích kim loai - Phăn 2Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
: Mặt bích bằng gang).ISO 7091, Plain washers - Normal series - Product grade c (Vồng đệm phẳng - Loai thường -Sàn phẩm căp C).ISO 10803. Design methoTIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile ir Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009rules and type testing (Hệ thòng nòi có vòng hăm dùng cho dưỡng õng bằng gang dèo - Quy tác thiẽt kẽ vã thừ kiéu)EN 1092-2. Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories. PN designated - Part 2: Cast iron flanges (Mat bích vả mỗi nỗi mặt bích - Mat bích tròn Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009 dùng cho ông. van. phụ tùng nõi õng vá thiét bị phụ cùa dưỏng õng có kỷ hiệu PN ■ Phàn 2: Mặt bích bảng gàng)-3Thuật ngữ vá định nghĩaTiêu chuán nàyTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10177:2013 - ISO 2531:2009
áp dụng cấc thuât ngũ và đinh nghĩa sau:3.1.Phụ kiện (accessor)')TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile irTIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 10177:2013ISO 2531:2009ỎNG, PHỤ TÙNG NỎI ỎNG. PHỤ KIỆN BÀNG GANG DỀO VÀ CÁC MỎI NÔI DŨNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH DẢN NƯÓCDuctile irGọi ngay
Chat zalo
Facebook