KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         112 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 258-4 : 2007ISO 6507-4 : 2005VÁT LIỆU KIM LOẠI - THỪ ĐỘ CỨNG VICKERS - PHÂN 4 BÀNG CÃC GIÃ TRỊ ĐỘ CỨNGMetallic materials - Vic

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005ckers hardness test ■ Part 4 : Tables of hardness valuesLới nói đâuTCVN 258 - 4 : 2007 thay thẽ cho Phục luc B. c. D cúaTCVN 258 • 1: 2002 (ISO 6507-1

: 1997).TCVN 258-4 : 2007 hoãn toàn tương đương vỡi ISO 6507-4 : 2005.TCVN 258 - 4 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 164 Thừcơlỳkim loai biên Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

soan. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chăt lương đẻ nghị, Bồ Khoa học vâ Công nghê công bỗTCVN 258 2007 (ISO 6507 2005) vật liệu kim loại - Thừ độ cúng V

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

ickers bao gôm bốn phàn sau:-Phăn 1 Phương phắp thử;-Phàn 2 : Kiếm định và hiệu chuẵn máy thử;-Phàn 3 Hiệu chuẩn tám chuán;-Phàn 4 : Bàng các giã ưị đ

TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 258-4 : 2007ISO 6507-4 : 2005VÁT LIỆU KIM LOẠI - THỪ ĐỘ CỨNG VICKERS - PHÂN 4 BÀNG CÃC GIÃ TRỊ ĐỘ CỨNGMetallic materials - Vic

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005ess values1.Phạm vi ãp dụngTiêu chuẩn này quy dinh các giá tri độ cúng Vickers dế sử dụng khi thử trên bề măt phăng2.Báng cãc giã trị độ cứng dùng cho

phép thù' trẽn bê mặt phắngXem Bảng 1 đối VỚI pham VI < HV 0.2Xem Bảng 2 đối VỚI pham VI HV 0.2 đẽn HV 3Xem Bàng 3 dõi vời phạm vi HV 5 đẻn HV 100.Bả Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

ng 1 - Phạm vi < HV 0,2Đường chéo trung bình cùa vêt lõm d mmLực thừ. F N0.009 8070.019 610,049 030,098 070,196 120,245 20.490 30.980 7Độ Cứng Vickers

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

HV 0.001HV 0.002HV 0.005HV 0.01HV 0.02HV 0.025HV 0.05HV 0.10,020 0 0.020 2 0,020 4 0,020 64,64 4.54 4,46 4,379,27 9.09 8,91 8,7423.18 22.72 22.28 21.8

TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 258-4 : 2007ISO 6507-4 : 2005VÁT LIỆU KIM LOẠI - THỪ ĐỘ CỨNG VICKERS - PHÂN 4 BÀNG CÃC GIÃ TRỊ ĐỘ CỨNGMetallic materials - Vic

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:20052214,3428.60.021 04,218.4121.0242,0584.10105.1210.2420.50.021 24.138,2520.6341,2682,52103,2206,3412,60.021 44.058.1020.2540,4980.98101.2202.5404.90.02

1 63.977,9519.8739,7579.4999.38198.7397.50,021 83,97,819.5139,0278,0497,57195.1390,20.022 03.837,6619.1638,3276.6295.80191.6383.20.022 23,767.5218,813 Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 258-4:2007 - ISO 6507-4:2005

7,6375,2594,08188,1376,3

TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 258-4 : 2007ISO 6507-4 : 2005VÁT LIỆU KIM LOẠI - THỪ ĐỘ CỨNG VICKERS - PHÂN 4 BÀNG CÃC GIÃ TRỊ ĐỘ CỨNGMetallic materials - Vic

TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 258-4 : 2007ISO 6507-4 : 2005VÁT LIỆU KIM LOẠI - THỪ ĐỘ CỨNG VICKERS - PHÂN 4 BÀNG CÃC GIÃ TRỊ ĐỘ CỨNGMetallic materials - Vic

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook