Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
TIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂN Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008N 2-1: PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẰ MIÉN NHIỄM - ĐO NHIỄU DÃNSpecification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurementsLời nói đãuTCVN 6989-2-1:2010 hoãn toán tương đương với CISPR 1 Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:20086-2-1:2008;TCVN 6989-2-1:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuán quốc gia TCVN/TC/E9 Tương thích điện từ biên soan, Tóng cục Tiêu chuấn Đo lưỡng Chat lượng đẽTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
nghị, Bõ Khoa học vã cống nghệ công bõ.Lời giời thiệuBộ tiêu chuán TCVN 6989 (CISPR 16) hiện đă có các phàn sau:TCVN 6989-1-1:2008. Thiết bỊ đo nhiễuTIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂN Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:20081-3.2008. Thiết bỊ đo nhiễu vã miẻn nhiễm làn số rađiô • Thiẽt bỊ đo phụ trợ - Công suăt nhiẻuTCVN 6989-1-4.2010, Thiết bỊ đo nhiễu vầ miẻn nhiễm lăn số rađiô - Anlen vâ vị trí thừ nghiệm dùng đế đo nhiẻu bức xạTCVN 6989-1-5.2008. Thiết bỊ đo nhiễu vã miẻn nhiễm làn số rađiô ■ Vị trí Ihừ nghiệm hiệu Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008 chuán anten ưong dài tàn từ 30 MHz đẽn 1000 MHzTCVN 6989-2-1:2010. Phương pháp đo nhiều vầ miẻn nhiễm - Đo nhiều dẫnTCVN 6989-2-2:2008, phương pháp đTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
o nhiẻu vầ miễn nhiễm - Đo công suãt nhiềuTCVN 6989-2-3 2010, Phương pháp đo nhiều vã miền nhièm - Đo nhiẻu bức xạTCVN 6989-2-4 2008, Phương pháp đo nTIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂN Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008nd immunity measuring apparatus and methods -Part 3: CISPR technical reportsCISPR 16-4-1, Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods -Part 4-1 Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC testsCISPR 16-4-2, Specification for Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods -Part 4-2’ Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in EMC measureTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
mentsCISPR 16-4-3, Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods -Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modTIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂN Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008nd immunity measuring apparatus and methods -Part 4-4 Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistics of compliants and a model for the calculation of limitsYÊU CÂU KỸ THUẬT ĐÕI VỚI THIET BỊ ĐO VA PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIẺU VẢ MIỄN NHIẺM TÀN SÓ RAĐIỎ - PHÀN 2-1: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIẺU VA MIẺN NHI Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008ẺM - ĐO NHIẺU DÃNSpecification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances aTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
nd immunity - Conducted disturbance measurements1.Phạm vi áp dụng và đôi tượngTĩẽu chuấn náy lã tiêu chuấn cơ bàn, qui dinh phương phập đo hiên tương TIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂN Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008 viện dẳn dưới đây lâ càn thiết cho việc áp dụng tiêu chuán này. ,w----V-dấn ghi nâm công bỗ thi ap dụng các bản được nêu. ĐỐI với câc tâi liệu viện dẫn khống ghi năm công bố thí áp dụng phiên bản mới nhát, bao gồm cả các sửa đối.TCVN 6989-1-1 (CISPR 16-1-1), Yẻu cău kỹ thuật đối VỚI thiết bị đo vâ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008phương phap đo nhiẻu và miễn nhiẽm tăn số rađiổ - Phân 1-1. Thiẽt bí đo nhiễu vâ miễn nhiêm tàn sỗ rađiô - Thiẽt bị đoTCVN 6989-1-2 (CISPR 16-1-2), YẻTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
u cău kỹ thuật đối VỚI thiết bị đo vâ phương phàp đo nhiẻu và miễn nhiẽm tăn số rađiổ - Phân 1-2. Phương pháp đo nhiẻu vâ miễn nhỉèm - Nhiẻu dầnTCVN 7TIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂN Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008ẽt bị gia dụng, dụng cụ điện vâ thiẽt bị tương tự - Phân 1. Phát xạCISPR/TR 16-3.2003. specification tor radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISSPR technical reports. Amendment 1:2005 vâ Amendment 2:2006 (Yêu càu kỹ thuật dõi VÓI thiẽt bỊ đo va phương pháp đo nhi Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008ẽu vâ miền nhlềm tàn số rađiô • Phàn 3: Bao cáo kỹ thuật CISPR. sủa đối 1.2005. sửa đỗi 2:2006)3.Định nghĩaTiêu chuắn nây ap dụng câc định nghĩa cùa ITiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 - CISPR 16-2-1:2008
EC 60050 (161) vâ các định nghía sau:3.1.Thiẽt bị phụ trợ (ancillary equipment)TIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂNTIÉU CHUÁN QUÓC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008YÊU CÂU KỸ THUẬT ĐỖI VỚI THIỂT BỊ ĐO VẢ PHUONG PHÁP ĐO NHIỄU VẢ MIỄN NHIỄM TẦN SÕ RAĐIÔ - PHĂNGọi ngay
Chat zalo
Facebook