Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP TH Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999HỤ ÁNH SÁNG CÙA KHÍ THÀIReciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus (or measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas1Phạm vi áp dụngTiêu chuán nãy qui định yêu câu chung, sự lấp đặt thiẽt bị đo độ khói và xác định h Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999ệ sỏ hãp thụ ánh sáng cùa khí thải đông cơ đốt trong (không chi lắp trển phương tiên giao thông dường bộ). Những thiẽt bi nây dược gọi chung lâ thiỗtTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
bi đo khói.2Tầl liệu viện dảnISO 2602 :1980. Statistical interpretation of test results • Estimation of the mean ■ Confidence interval (Thõng kẽ kẽt qTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP TH Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999: Các phép thừ - Thử A: Nguội khô).IEC 60068-2-2 :1974. Environmental testing - Part 2: Tests • Test B: Dry heat (Thừ mõi ưưỡng -Phăn 2: Các phép thừ - Thử A: Nhiệt khỏ).IEC 60068-2-3 : 1969, Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ca Damp heat, steady state (Thử mòi ttướng • Phân 2: Các phép t Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999hừ • Thừ Ca: Nhiệt ám. trạng thãi ón định).IEC 60068-2-31:1969. Environmental testing - Part 2: Tests - Test EC Drop and topple, primarily for equipemTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
ent type specimens (Thừ mỏi trưởng • Phản 2: Các phép thừ - Thừ Ec: Rơi và đó.chù yẽu dùng cho mâu cùa các kiéu thiẽt bị).IEC 61000-4-2 :1995. ElectroTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP TH Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999ả năng tương thích điện từ (EMC) - Phăn 4: Kỹ thuật thừ vâ đo lường - Mục 2: Thu’ loai trừ phóng điện tĩnh - Công bố EMC cơ bản)IEC 61000-4-3 : 1998, Electromagnetic compatibly (EMC) - Part 4: testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio frequency, electromagnetic field immunity t Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999est (Khả nâng tương thích điện từ (EMC) • Phàn 4: Kỳ thuật thừ và đo lường • Mục 3: Thử loại trừ ưướng điện từ phát ra sõng tân sõ radio).IEC 61000-4-Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
4 :1995. Electromagnetic compatiblity (EMC) • Part 4: testing and measurement techniques • Section 4: Elecưical fast transienưburst immunity test - BaTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP TH Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999cơ bản)CIE s 001:1986. Colorimetric illuminants (Chat phát ánh sáng mãu).3Thuật ngữ vá định nghĩaCác thuật ngữ vá đinh nghĩa sau đây được âp dung trong tièu chuán này3.1Hệ sô truyẽn sáng, (transmittance)Tỳ lẻ phăn ánh sáng đẽn được thiết bi phát hiện hoặc bộ thu cùa thiẽt bị đo khi được ỉruyẽn từ mộ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999t nguồn sâng qua môr trưởng khốiI= —X 1003.2Độ khói, N (opacity)Tỳ lệ phản ánh sáng bị chặn lại. không đên được thiẽt bị phát hiện hoặc bộ thu cùa thiTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999
êt bị đo khi được truyền từ một nguồn sàng qua môi trường khói.N = 100 -3.3Chiêu dài chùm sàng hiệu dụng. La (effective optical path length)Chiêu dài TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP TH Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999àm bào đỏng nhẳt.3.4Hệ sỗ hâp thụ ánh sáng, k (light absorption coefficient)Hệ sỏ được xác định bâng cõng thức Beer-Lambert:k=u ™ hoặcMu ln' ế(1>CHÚ THÍCH 1 Đé CÓ Sự SO sánh chinh xác khi đo độ khôi, phài biẽt được nhiệt độ và áp suât trong vùng đo vì chúng ảnh hưởng đẻn hệ số hãp thụ ánh sang k. Đi Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7663:2007 - ISO 11614:1999êu kiên chuẩn cho phép so sánh này được đưa ra trong 7.1TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP THTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7663 : 2007ISO 11614 : 1999ĐÔNG Cơ ĐỎT TRONG CHÁY DO NÉN KIÊU PITTÔNG TINH TIÊN - THIỆT BI ĐO ĐÕ KHÓI VẢ XÁC ĐỊNH HỆ SÓ HÁP THGọi ngay
Chat zalo
Facebook