KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         40 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009rt 7. Common data1Phạm vi áp dụngTiêu chuán này quy đinh các dữ liệu chung cho các phăn cùa TCVN 7915 ơé tránh sự lặp lai không căn thiết, và Ơươc viê

n dẳn trong các phăn cua TCVN 79152Tài liệu viện dẳnCác tãi liệu dưới đây lã rãt càn thiẽt đôi với việc áp dụng tiêu chuắn này. Đôi với tài liệu có gh Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

i nảm công bố. áp dung phiên bản đuợc nẻu. ĐỐI VỚI tai ìíêu không có nám công bố. ap dụng phiên bản mới nhát (bao gồm cả các sửa đói).prEN 12516-1. In

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

dusưial valves ■ Shell design strength - Part 1: Tabulation method for steel valve shells. (Van công nghiệp - Đô bẻn thiết ké vỏ (thăn) van - Phăn 1:

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009liêu rèn bảng thép cacbon dùng cho các ứng dụng trong dướng õng).ASTM A106. specification for seamless carbon steel pipe for high-temperature service.

(Đăc tính của các õng thép cacbon không hàn dùng dể làm việc ở nhiêl dộ cao).ASTM A182/A182M. Specification for forged or rolled alloy-steel pipe fla Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

nges, forged fittings and valves and parts for high temperature service. (Đặc tính của các mát bích ỡng thếp họp kim rén hoặc cán. cãc phụ tùng nòi ổn

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

g vã van vã các chi tiết rèn dũng đế làm việc ờ nhiệt độ cao).ASTM A203/A203M, specification for pressure vessel plates. Alloy steel, Nickel. (Đỗc lín

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009tính cùa các tăm thép cho bình chiu áp lực, thép hop kim, Mobpđen).ASTM A216/A216M. specification for Steel castings. Carbon suitable for fusion weldi

ng for high temperature service. (ĐỔC tính của thép đúc. loong càcbon thích hop cho hàn nóng chảy dùng đé lãm việc ờ nhiệt độ cao).ASTM A217/A217M. sp Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

ecification for steel castings. Martensitic stainless and alloy, For pressure containing parts suitable for high temperature service. (Đăc tính của th

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

ép đúc. thép không gì mactensit vã hợp kim lãm các chì tiẽt chịu ãp thích hợp vói lãm việc ờ nhiệt độ cao).ASTM A240/A240M. specification for chromium

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009ì crõm vã crôm-niken dùng cho binh chịu áp vã cho cãc úng dụng chung).ASTM A3O27A3O2M. Specification for pressure vessel plates. Alloy steel. Manganes

emolybdenum and manganese-molybdenum-nickel. (Dặc tinh cùa các tàm thép cho binh chịu áp lục, thép họp kim. mangan-mollpden vá mangan-molipden-niken). Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

ASTM A3127A312M. Specification for seamless and welded austenitic stainless steel pipes. (Đậc lính của các ống thép không gi austênit hàn và không hân

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

).ASTM A335/A335M. Specification for seamless territic alloy-steel pipe for high temperature service. (Đỗc tính của các ống thép họp kim lent không hà

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009g components. (Dặc tinh cùa các vật rên bắng thép cacbon vã thép họp kim tháp có yêu câù thứ dồ dai va dồp trên máu có khắc vạch dùng cho các bộ phàn

dứởnghttps://khothuvien.cori!ông).ASTM A351/A351M. specification for castings. Austenitic. Austenitic-ferritic (duplex) for pressure containing parts. Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

(Đăc tinh của càc vặt đủc thép austinit. austinit-ferit (duplex) dùng cho các bộ phận chịu áp /ục).ASTM A352/A352M. Specification for Steel castings.

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

Ferritic and martensitic, for pressure containing parts. Suitable for low-temperature service. (Đăc tinh cùa cãc vật đũc thép ferit vã mactenslt dùng

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009ckel alloy steel pipe for high temperature service. (Đỗc tính của ống thép họp kim crôm-niken austinit hàn diẻn nóng chảy dùng để làm việc ònhiêt độ c

ao).ASTM A369/A369M. Specification for carbon and ferritic alloy steel forged and bored pipe for high-temperature service. (Dặc tính của õng khoan và Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

rén bắng thép cacbon và thép họp kim lent dùng dể làm việc ở nhiệt đồ cao)ASTM A376/A376M, specification for seamless austenitic steel pipe for high-t

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

emperature central station service. (Dổc tính cùa ống thép austinit không han dùng để làm việc ở các trạm trung tảm nhiệt dộ cao).ASTM A387/A387M, spe

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009.ASTM A479/A479M. specification for stainless and steel bars and shapes for use in boilers and other pressure vessels. (Đăc tinh của các thép thanh vã

thép hỉnh không gì dũng trong nôi hơi vã cãc bỉnh chịu áp lực khác).ASTM A515/A515M. specification for pressure vessel plates, Carbon steel, for inte Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

rmediate and higher-temperature service. (Đặc tinh cùa các tâm thẽp cho bình chịu áp lực. thép cãcbon dũng dế làm việc ở nhiệt dở trung bình và cao ho

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

n).ASTM A516/A516M. Specification for pressure vessel plates. Carbon steel, for moderate and lower- temperature service. (Đặc tinh cùa cãc tãm thép ch

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009ted. Carbon-manganese-silicon steel. (ĐỖC tính của các tăm thép cho bình chịu áp lực. thép cacbon mangan-silic đươc xử lý nhiệt)ASTM A672/A672M. speci

fication for electric-fusion-welded Steel pipe for high-pressure service at moderate temperatures. (Đăc tính cùa ống thép hàn diện nóng chảy dùng dể l Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

àm việc ỏ áp suât cao vã nhiệt độ vữa phài).ASTM A675/A675M. specification for Steel bars. Carbon. Hot-wrought, special quality. Mechanical properties

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

. (Đăc tinh của cãc thanh thép cácbon rên nóng, có chàt lượng đặc biệt vẽ cơ tinh).ASTM A691/A691M. specification for carbon and alloy steel pipe. Ele

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009với áp suăt cao và nhiêt dộ cao).ASTM A696/A696M. Specification for Steel bars. Carbon. Hot-wrought or cold-finished. Special quality. For pressure pi

ping components. (Đặc tinh của các thanh thép cacbon rên nóng hoặc gia công tinh nguội, có chăt lượng đặc biệt dung cho các bô phận đường ống chiu áp Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

lục).ASTM A739/A739M. Specification for Steel bars. Alloy. Hot-wrought. For elevated temperature or pressure-containing parts. Or both, (Đỗc tính của

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7915-7:2009

các thanh thép họp kim, rén nóng dùng cho các bộ phận có nhiệt dồ nàng cao hoăc chịu áp lực hoặc cả hai).

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 7915-7:2009THIẾT BI AN TOÀN CHỎNG ỌUÃ ÃP - PHÂN 7: DỪ LIÊU CHUNGSafety devices for protection against excessive pressure ■ Par

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook