Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
TIÊU CHUÂN VIỆT NAMTCVN 6919:2001PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BÕ - THIẾT BI PHANH CÚA XE cơ GIÓI MOÓC, BÁN MOÓC - YÊU CĂU VẰ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHẾ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001Ế DUYÊT KlẻuRoad vehicles - Braking devices of -power - driven vehicles, trailers - Requirements and test methods in type approvalHÀ NỘI - 2001Lời nói đầuTCVN 6919 : 2001 được biên soạn trên CO' sở ECE sỗ 13 - 08/SỊ. TCVN 6919.2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường b Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001ộ vâ Cục Đăng klém Việt Nam biên soạn. Tổng cục Tiêu chuắn Đo lường Chát lượng đẻ nghị. Bộ Khoa học. Công nghệ và MÔI trường ban hầnh.1Phạm vi áp dụngTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
1.1.Tíẻu chuẩn này quy đinh yêu cău vầ phương pháp thử thiẽt bỊ phanh trong phê duyệt kiểu xe cơ giới, moóc vầ bán moóc thuộc loại M. N. o (sau đây gọTIÊU CHUÂN VIỆT NAMTCVN 6919:2001PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BÕ - THIẾT BI PHANH CÚA XE cơ GIÓI MOÓC, BÁN MOÓC - YÊU CĂU VẰ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHẾ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:20012.moóc, bân moóc không thế nối vâo đàu kéo cố vận tốc thiễt ké lớn hơn 25 km/h:1.2.3xe dãnh cho người lãi tán tãt;1.3.Tiêu chuán nãy không ãp dung dõi vói phương pháp đo thời gian phàn ứng trẽn các cơ câu phanh không phài lã cơ cãu phanh khi nén.2Tiêu chuẩn trích dẫnTCVN 6822 : 2001 (ISO 3583 :1984) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001 Phương tiện giao thông dưỡng bõ - Mõi nôi thừ ãp suãt cho thiêt bị phanh khí nén.ISO 1185: 1997 Road vehicles Electrical connections between towing aTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
nd towed vehicles with 24 V systems 7 pole connector type 24 N (normal) (ISO 1185 :1997 Phương tiên giao thõng dưỡng bõ. Nôi kẽt điên giữa xe kéo vã xTIÊU CHUÂN VIỆT NAMTCVN 6919:2001PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BÕ - THIẾT BI PHANH CÚA XE cơ GIÓI MOÓC, BÁN MOÓC - YÊU CĂU VẰ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHẾ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001 thông dưỡng bộ. Đâu nõi thiẽt bị chõng hãm cứng)ISO 9128: 1987. Road vehicles. Graphical symbols to designate brake fluid types (ISO 9128:1987 Phương tiẽn giao thõng dưỡng bõ Biéu tượng đõ thi đé biếu thi loai Chat lòng phanh.ECE 64 Uniform provisions concerning the approval of vehicles equipped wi Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001th temporary-used spare wheels / tyres. (ECE 64 Các đièù khoản thõng nhát vè phê duyệt kiéu xe cõ trang bi lốp / bánh xe dư phóng sử dụng tam thời).3TTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
huật ngũ' và định nghĩaCác thuật ngũ' dùng trong tiêu chuấn nãy đươc định nghĩa như sau:31. Phê dưyẽt kiéu xe (Approval of a vehicle): Phê duyẽt mót kTIÊU CHUÂN VIỆT NAMTCVN 6919:2001PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BÕ - THIẾT BI PHANH CÚA XE cơ GIÓI MOÓC, BÁN MOÓC - YÊU CĂU VẰ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHẾ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001e. (xem 1.1);3.2.1.2khối lượng lớn nhăt. như được định nghĩa trong 3.16 .3.2.1.3phàn bỗ khối lượng trẻn câc trục:3.2.1.4vận tỗc thlẽt kẽ lớn nhát:3.2.1.5một kiểu khác của thiết bỊ phanh, cụ thể hơn lầ có hoặc có khác biệt trong thiẽt bị phanh moóc, bân moóc;32.1 6 sô lượng vã sự bõ trí cãc true;32.1 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001 7 kiếu động cơ:32.1 8 sô lượng vã tỷ sõ truyẽn cãc tay số;3 2.1 9 tỳ sõ truyẽn chung cùa hẽ truyẻn lực;3 2.110 kích cờ lốp:3.2.2.đối với moóc, bán moTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6919:2001
óc:3.2.2.1.loại moóc, bán moóc (xem 1.1);3.2.2.2khối lượng lớn nhăt. như được định nghĩa trong 3.16 .TIÊU CHUÂN VIỆT NAMTCVN 6919:2001PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BÕ - THIẾT BI PHANH CÚA XE cơ GIÓI MOÓC, BÁN MOÓC - YÊU CĂU VẰ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHẾTIÊU CHUÂN VIỆT NAMTCVN 6919:2001PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BÕ - THIẾT BI PHANH CÚA XE cơ GIÓI MOÓC, BÁN MOÓC - YÊU CĂU VẰ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHẾGọi ngay
Chat zalo
Facebook