KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ điển tiếng Nhật tổng hợp

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         10,112 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ điển tiếng Nhật tổng hợp

Từ điển tiếng Nhật tổng hợp

n_Two Stroke Engine2Cubic CurvepFour Stroke Engine46 DOF5Configuration V6Arc WeldingLEarthpFR Development9Isometric Drawing10Idle11Outer Metal Fitting

Từ điển tiếng Nhật tổng hợpgskFOulserl Moldingp3Output14CopperAccelerator[16Actuator17ACM. Active Control Mount18Raise. Lili. Elevate19Play20Value21Height Of Head22Hit. Strike23

Thick24Hot25Rolling26Rolling Machine27ASSY28Compress, Pressure29Compression Set30Compression31Pressure Welding32Press Filling, Indentation33Thickness3 Từ điển tiếng Nhật tổng hợp

4Pressure Casting35Clean-Up. Clearance36Hole37Punching, Drilling

n_Two Stroke Engine2Cubic CurvepFour Stroke Engine46 DOF5Configuration V6Arc WeldingLEarthpFR Development9Isometric Drawing10Idle11Outer Metal Fitting

n_Two Stroke Engine2Cubic CurvepFour Stroke Engine46 DOF5Configuration V6Arc WeldingLEarthpFR Development9Isometric Drawing10Idle11Outer Metal Fitting

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook