Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
1 2dãy đién ám .dày mát mách tích hopIC3đỉrj hiệu.ưn ntỉu4ỏ Ị>Oa5???kẽm.ma •'.èm6 7• p : • ••••Ihuỉc đó Idưoc hoc) Chỗ Oi tóm hờ/ khộrg quan trcng.ií. Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô. rhồ81???hộp mau dà9 10>rr\ánh hvỡng xau 'thói quen xâu đố phụ timq11Ityrri'j12?????chã: nhãn (vát ly .hóa hoc)13cha: kích thicn.ktch đéog.khỡ) đóng14nõng.can15yyytpv’> Ó«m oanh xe đỉm.oanh xe cứn hưOng16??giáín17ého.cung cáp.gáy ra18ĩỳỳỹỳChinh xâc.trùná.khm vực lan can13x8uTừ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô
chiu ãp lưc.góc ep30?T?áp ực kế31??*???cóng lác ap lưc32*?twvan điéu chinh 30 lưc33Ĩ????tín hao âp Vc34 35 36"?y?khoan lỗ khoan lồ cóng véc khoan lồ[1 2dãy đién ám .dày mát mách tích hopIC3đỉrj hiệu.ưn ntỉu4ỏ Ị>Oa5???kẽm.ma •'.èm6 7• p : • ••••Ihuỉc đó Idưoc hoc) Chỗ Oi tóm hờ/ khộrg quan trcng.ií. Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô5 ơău,miệng ƠSu.Ốhg đẵu1 2dãy đién ám .dày mát mách tích hopIC3đỉrj hiệu.ưn ntỉu4ỏ Ị>Oa5???kẽm.ma •'.èm6 7• p : • ••••Ihuỉc đó Idưoc hoc) Chỗ Oi tóm hờ/ khộrg quan trcng.ií.Gọi ngay
Chat zalo
Facebook