KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         377 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô

Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô

1 2dãy đién ám .dày mát mách tích hopIC3đỉrj hiệu.ưn ntỉu4ỏ Ị>Oa5???kẽm.ma •'.èm6 7• p : • ••••Ihuỉc đó Idưoc hoc) Chỗ Oi tóm hờ/ khộrg quan trcng.ií.

Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô. rhồ81???hộp mau dà9 10>rr\ánh hvỡng xau 'thói quen xâu đố phụ timq11Ityrri'j12?????chã: nhãn (vát ly .hóa hoc)13cha: kích thicn.ktch đéog.khỡ) đóng1

4nõng.can15yyytpv’> Ó«m oanh xe đỉm.oanh xe cứn hưOng16??giáín17ého.cung cáp.gáy ra18ĩỳỳỹỳChinh xâc.trùná.khm vực lan can13x8u Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô

hiên21’?♦*đõ day221??nộn.ep23•>rr»khí nén.Khi ap24sư dan báĩ.cuén đáy nen'd xo cuón nén25|?T?lưc nén26h.«n tưorg ap đi«n27▼FTtap hop28I??ap Me28?**go:

Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô

chiu ãp lưc.góc ep30?T?áp ực kế31??*???cóng lác ap lưc32*?twvan điéu chinh 30 lưc33Ĩ????tín hao âp Vc34 35 36"?y?khoan lỗ khoan lồ cóng véc khoan lồ[

1 2dãy đién ám .dày mát mách tích hopIC3đỉrj hiệu.ưn ntỉu4ỏ Ị>Oa5???kẽm.ma •'.èm6 7• p : • ••••Ihuỉc đó Idưoc hoc) Chỗ Oi tóm hờ/ khộrg quan trcng.ií.

Từ vựng tiếng Nhật ngành: Ô tô5 ơău,miệng ƠSu.Ốhg đẵu

1 2dãy đién ám .dày mát mách tích hopIC3đỉrj hiệu.ưn ntỉu4ỏ Ị>Oa5???kẽm.ma •'.èm6 7• p : • ••••Ihuỉc đó Idưoc hoc) Chỗ Oi tóm hờ/ khộrg quan trcng.ií.

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook