FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anh
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anh
FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anh
LISTENING 2FLYERS 4-8DEVELOPING TACTICS UNIT 5-8Name:.......................LISTENING: VOCABULARY ON TOPICS* Từ vựng:1. số đếm (Cardinal Numbers )Sô t FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anhthứ tự (Ordinal Numbers)- one- eleven- twenty-one- first- eleventh- two- twelve- twenty-two- second- twelfth- three- thirteen- third- thirteenth- four-fourteen- fourth- fourteenth- five- fifteen- thirty-fifth- fifteenth- six- sixteen- forty- sixth- sixteenth- seven- seventeen - fifty- seven- sevente FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anhenth- eight- eighteen- sixty- eighth- eighteenth- nine- nineteen- seventy- ninth- nineteenth-ten- twenty- eighty-tenth- twentieth- ninety- twenty-firsFLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anh
t- one hundred- twenty-second2. Màu sắc (Colors)- bluexanh biến- pinkhồng- greenxanh lá- purpletím- orangemàu cam- redđò- yellowmàu vàng- blackđen- whLISTENING 2FLYERS 4-8DEVELOPING TACTICS UNIT 5-8Name:.......................LISTENING: VOCABULARY ON TOPICS* Từ vựng:1. số đếm (Cardinal Numbers )Sô t FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anh- sweateráo len- shortsquần sọc- hatnón-jeansquần jean- glassesmắt kính- handbagtúi xách tay4. Cơ thể (Body)- facegương mặt- earscái tai- eyesmắt- tailđuôi FLYERS 4 8 kho tài liệu học tiếng anhLISTENING 2FLYERS 4-8DEVELOPING TACTICS UNIT 5-8Name:.......................LISTENING: VOCABULARY ON TOPICS* Từ vựng:1. số đếm (Cardinal Numbers )Sô tGọi ngay
Chat zalo
Facebook