BUSINESS ENGLISH VOCABULARY
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: BUSINESS ENGLISH VOCABULARY
BUSINESS ENGLISH VOCABULARY
ỈTUDY ENGLISH WITH MS. VY1. To break into a market: thâm nhập thị trường2. To reach a consensus: đạt đuực thoà thuận3. To go out of business: phá sân4 BUSINESS ENGLISH VOCABULARY4. To do market research: nghiên cứu thị trườngỈTUDY ENGLISH WITH MS. VY1. To break into a market: thâm nhập thị trường2. To reach a consensus: đạt đuực thoà thuận3. To go out of business: phá sân4Gọi ngay
Chat zalo
Facebook