KHO THƯ VIỆN 🔎

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         43 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

Công ty luật Minh Khuêwww.luatminhkhue.vnTIÊU CHUÀN QUÓC GIATCVN 8095-411 : 2010IEC 60050-411 : 1996WITH AMENDMENT 1 : 2007Từ VƯNG KỸ THUẬT ĐIỆN ỌUỎC

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines TẾ • PHÀN 411: MÂY ĐIÉN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411. Rotating machinesLời nói đâuTCVN 8095-411: 2010 thay thê TCVN 3

682-81;TCVN 8095-411: 2010 hoãn toán tương đương vỡi IEC 60050-411:1996 vã sừa đói 1: 2007;TCVN 8095-411 ■ 2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quõc gia TC TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

VN/TC/E1 Mây điện và khi cụ diên hiên soạn. Tống cuc Tiêu chuấn Đo lường Chat lượng đẽ nghị. Bõ Khoa học vá Cõng nghê cóng bõ.Lời giới thiệuTCVN 8095-

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

411: 2010 lã mõt phân của bộ Tiêu chuán Ọuõc gia TCVN 8095Bộ tiẻu chuắn Quỗc gia TCVN 8095 (IEC 60050) hiện đã cô các liêu chuẩn sau:1)TCVN 8095-151:2

Công ty luật Minh Khuêwww.luatminhkhue.vnTIÊU CHUÀN QUÓC GIATCVN 8095-411 : 2010IEC 60050-411 : 1996WITH AMENDMENT 1 : 2007Từ VƯNG KỸ THUẬT ĐIỆN ỌUỎC

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines thuật điện quốc lé - Phăn 212: Chăl rần. chát lòng vầ chãi khí cách điện3)TCVN 8095-221:2010 (1EC 60050-221:1990. amendment 1:1993, amendment 2:1999 a

nd amendment 3:2007), Tù' vụng kỹ thuật điện quốc lẽ - Phàn 221: Vật liệu lù' vầ các Ihầnh phàn4)TCVN 8095-300:2010 (IEC 60050-300:2001). Từ vựng kỹ t TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

huật diện quốc té - Chương 300. Phép đo và dụng cụ đo điện vâ điện tử5)TCVN 8095-411:2010 (IEC 60050-411:1996 and amendment 1:2007). Từ vụ-ng kỹ thuật

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

điện quỗc tẽ - Phăn 411. Mây điện quay6)TCVN 8095-436.2009 (IEC 60050-436:1990). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ - Phàn 436: Tụ điện công suát7)TCVN 80

Công ty luật Minh Khuêwww.luatminhkhue.vnTIÊU CHUÀN QUÓC GIATCVN 8095-411 : 2010IEC 60050-411 : 1996WITH AMENDMENT 1 : 2007Từ VƯNG KỸ THUẬT ĐIỆN ỌUỎC

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines quốc tẽ - Phàn 461: cap điện9)TCVN 8095-466.2009 (IEC 60050-466:1990). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ - Phàn 466: Đường dây trên không10)TCVN 8095-471.

2009 (IEC 60050-471.2007), Từ vụng kỹ thuật điện quỗc tẽ - Phân 471: Cái càch điện11)TCVN 8095-521:2009 (IEC 60050-521.2002). Từ vụng kỹ thuật điện qu TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

ỗc lẽ - Phàn 521: Linh kiện bân dản vầ mạch tích hợp12)TCVN 8095-602:2010 (IEC 60050-602:1983). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ - Phăn 602: Phát, truýèn

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

dẳn vầ phân phối điện - Phát điện13)TCVN 8095-811:2010 (IEC 60050-811:1991), Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ - Phăn 811. Hệ thống kéó bảng điện14)TCVN

Công ty luật Minh Khuêwww.luatminhkhue.vnTIÊU CHUÀN QUÓC GIATCVN 8095-411 : 2010IEC 60050-411 : 1996WITH AMENDMENT 1 : 2007Từ VƯNG KỸ THUẬT ĐIỆN ỌUỎC

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines ational Electrotechnical Vocabulary ■ Chapter 411: Rotating machines Mục 411-31 đẽn Mục 411-36 - Máy điện Mục 411-31 - Thuật ngữ chungLUẬT SƯ TƯ VÃN P

HÁP LUẬT 24/7 GỌI 1900 6162Công ty luật Minh Khuêwwwdliaimi^^411-31-01. Máy điện quayThiét bị điện, hoạt động cúa nó phụ thuộc vào cảm úng điện lù' vầ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

cù câc thành phàn cù thể chuyển động quay lương đối và được thiẽi kẽ để chuyển đối nâng lượng.CHÚ THÍCH: Thuật ngũ nây cũng áp dụng cho thiết bị điện

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines

hoạt động theo cùng một nguyên lý, cố cáu lạo lương lự vầ dùng cho câc mục đích khác nhau. Ví dụ như diễu khiển, cung cáp hoặc tiéu thụ công suát phả

Công ty luật Minh Khuêwww.luatminhkhue.vnTIÊU CHUÀN QUÓC GIATCVN 8095-411 : 2010IEC 60050-411 : 1996WITH AMENDMENT 1 : 2007Từ VƯNG KỸ THUẬT ĐIỆN ỌUỎC

TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines phàn lừ khác trên toân bộ một khe hở không khí.411-31-03. Máy điện không tuân hoànMãy dõng cực dũng điên mõt chiêu

Công ty luật Minh Khuêwww.luatminhkhue.vnTIÊU CHUÀN QUÓC GIATCVN 8095-411 : 2010IEC 60050-411 : 1996WITH AMENDMENT 1 : 2007Từ VƯNG KỸ THUẬT ĐIỆN ỌUỎC

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook