3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
MS IIO/\ TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN nu TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÒNG DỤNG NHẤT(PHIÊN ÂM VÀ GIÃI NGHĨA)abandon V. /a*bíendan bó, từ bỏabandon 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT ned adj. /a'taendand/ bị bó rơi, bị ruồng bòability n. /ếbiliti khá nàng, năng lựcable adj. reibl/ có năng lực, có tàiunable adj. /'.Ul'eibi không cỏ năng lực, không có tà)about adv., prep, /a'baut/ khoáng, vềabove prep., adv. /a’bAV/ ớ trên. lên trênabroad adv. /a'bro:d/ ớ, ra nước ngoái, ngoài trờ 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT iabsence n. /'aĩbsans/ sự văng mặtabsent adj. /’ỉebsant. vãng mặt, nghiabsolute adj. /'íebsalu:t/tuyệt dồi. hoán toànabsolute!)' adv. ,"a’bs21u:tli tu3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
yệt đoi, hoàn toànabsorb V. 'ab’sa:b thu hút, hấp thu. lỏi cuồnabuse n., V. /ộ'bju:s/ lộng hành, lạn) dụngacademic adj. /.ieka’demik7 thuộc học viện. MS IIO/\ TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN nu TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÒNG DỤNG NHẤT(PHIÊN ÂM VÀ GIÃI NGHĨA)abandon V. /a*bíendan bó, từ bỏabandon 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT chap thuậnunacceptable adj. ".xnak’septabl'access n. fiekses/ lot, cứa. đường vàoaccident n. /’íeksidanV tai nạn. rũ) roby accidentaccidental adj. /,;eksi'dentl/ tình cờ. bat ngờaccidentally adv. /,íeksi'dentí>li tình cờ. ngẫu nhiênaccommodation n. /a.komếdei/n/ sự thích nghi, điếu tiếtaccompany V. 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT /a'kAmpani/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /o’ko:diitf theo, V theoaccount n., V. /ếkaunt/ tài khoán, kế toán: tinh toàn, tinh đếnaccura3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
te adj. /'íekịurit/ đũng đắn. chinh xác. xác đángaccurately adv. ra?kjuritli/ifr/Hg đan, chinh xácaccuse V. /ỡ'kju:z/ to cáo, buộc tội, kết tộ)3000 TỪMS IIO/\ TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN nu TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÒNG DỤNG NHẤT(PHIÊN ÂM VÀ GIÃI NGHĨA)abandon V. /a*bíendan bó, từ bỏabandon 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT hành tích, thành tựu acid n. ríesid/ axitMS IIO/\ TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN nu TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÒNG DỤNG NHẤT(PHIÊN ÂM VÀ GIÃI NGHĨA)abandon V. /a*bíendan bó, từ bỏabandonGọi ngay
Chat zalo
Facebook