KHO THƯ VIỆN 🔎

Chuyên đề 17 phrasal verbs

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         42 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Chuyên đề 17 phrasal verbs

Chuyên đề 17 phrasal verbs

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs or ■Ask sb out• hói về ■hỏi thăm ■xin ■mời ai đó đi ăn đi chơi3■Bl eak away ■Break down ■Break in ■Break off with sb ■Break out ■Break up ■Break into■

trốn thoát, thoát khôi ■hóng hóc, sụp đô, ngất xiu ■xông vào, ngắt lời. cắt ngang càu chuyện ■cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai ■bùng nô. bùng Chuyên đề 17 phrasal verbs

phát ■chia lìa. chia ly, chia tay ■đột nhập vào4■Bring about ■Bring back ■Bring down ■Bring forward ■Bring in ■Bring off ■Bring on ■Bring out ■Bring

Chuyên đề 17 phrasal verbs

over ■Bring round ■Bring round to ■Bring through■làm xãy ra. dần đến. gày ra ■đem trã lại. mang trã lại. gợi nhớ ■hạ xuống, làm tụt xuống ■đưa ra. nêu

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs o tinh lại ■5■Blow about ■Blow down ■Blow in ■Blow off ■Blow out ■Blow over ■Blow up■lan truyền, tung ra ■thối ngà. lâm đổ rạp xuống ■thối vào. đến bấ

t chợt, đến thinh lình ■thối bay đi, lâm xi hoi ra, tiêu phí, phung phí •thối tắt ■bó qua. quên đi •bom căng lèn6•Catch on •Catch out •Catch up■nổi ti Chuyên đề 17 phrasal verbs

ếng, trở thành mốt. được ưa chuộng ■bất chợt bất được ai đang làm gì ■đuổi kịp. bất kịp•Call out •Call on/upon •Call for ■Call al ■Call in ■Call off ■

Chuyên đề 17 phrasal verbs

Call up■gọi to ■kêu gọi. yêu cầu. lạt qua thăm ■gọi. lim đến ai đê lay cái gì ■dùng lại. đỏ lại. ghe tham ■mời đen, triệu đen ■hoàn lại. dinh lại ■gọi

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs e by■xay ra, xay đến ■lình cừ gặp ■theo sau. nối dõi, nối nghiệp, kế tục •dụng phái, va phái ■tách lìa ra, bung ra ■nắm dược, xông vào ■di xa, di khói

•quay trờ lại •can thiệp vào, xen vào •di qua, kiếm được, vớ được•Come down •Come down on/upon •Come down with •Come in •Come in for ■Come into ■come Chuyên đề 17 phrasal verbs

off ■Come on ■Come out ■Come over ■Come round ■Come up ■Come up with ■Come up to•sa sủt, xuống dốc •mảng nhiếc, xí va, trừng phạt •mắc bệnh •đi vào ■

Chuyên đề 17 phrasal verbs

có phần, nhận lấy •được hưvng, thừa kể ■dược thực hiện, dược hoàn thành ■9■Cut away ■Cut back ■Cut down ■Cut in ■Cut off ■Cut out ■Cut up ■Cut down on

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs c ■cắt giam10■Carn away •Carn off •Carn on •Carn out ■Carn over ■Carn through•mang đi. cuốn đi, bị làm cho mê say ■chiếm đoạt, lâm cho chấp nhận được,

lâm cho thông qua được ■tiếp tục •thực hiện, tiến thành ■mang sang bên kia ■hoàn thành, \irợt qua11• Drop across ■Drop off ■Drop in ■Drop on ■Drop ou Chuyên đề 17 phrasal verbs

t• tinh cờ, ngầu nhiên gặp ■lần lượt bó đi ■tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm ■mắng nhiếc, si vả, trừng phạt ■bỏ cuộc, bò giừa chừng12•Die o

Chuyên đề 17 phrasal verbs

f •Die for ■Die down ■Die off ■Die out■chết vì bệnh gì • hi sinh cho cái gì ■chết dần. chết mòn ■chết lần lượt ■tuyệt chủng13■Do away with • Do by ■Do

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs ■Fall for ■Fall in with • Fall off ■Fall on ■Fall out ■Fall over ■Fall through ■Fall to ■Fall under■rơi ra khôi •ngà ngứa, nát lui •phải cần đến, phả

i dùng dến •thụt lùi, tụt lại ■rơi xuống, thất bại ■mê tít. bị bịp. chơi xó ■tán đồng theo quan diêm cùa ai ■giâm sút. suy đồi ■15■Fill in ■Fill out ■ Chuyên đề 17 phrasal verbs

Fill up■điền đầy đủ thông tin ■làm căng ra. làm to ra. mập ra • đố đẩy, lấp đầy16■ Get across■ giãi thích rò ràng•Get around ■Gel al ■Gel away ■Gel ba

Chuyên đề 17 phrasal verbs

ck ■Gel behind with si ■Get behind ■Get by ■Get down ■Get on •Get off •Get off with sb ■Get out ■Get over ■Gel round ■Gel through ■Gel up ■Gel down Io

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs át ■hoàn lại, trá lại ■nhượng bộ. chịu thua ■tóa ra, phát ra ■chia, phân phối, cạn kiệt ■thòi, chấm dirt, trao tay ■àr bõ18■Go across ■Go after ■Go ag

ainst ■Go ahead ■Go along ■Go along with ■Go aw ay ■Go back ■Go by ■Go in for ■Go into ■Go oil ■Go on ■Go out ■Go over■di qua. bâng qua ■theo sau. tán Chuyên đề 17 phrasal verbs

tinh ■làm trái ỷ muốn của ai ■tiến lèn, thăng tiến ■tiến triển, tiếp ạic ■di củng ■•Go through •Go up •Go down •Go with•xong, thành công, qua •tàng l

Chuyên đề 17 phrasal verbs

ên •giảm xuống •đi với• Hold hack• ngăn lại• Hold dow n•giừ• Hold forth• đưa ra. nêu ra• Hold in■ nén lại. kìm lại19• Hold off• giừ không cho lại gần,

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Chuyên đề 17 phrasal verbs ến

( HITYÊN ĐẺ 17: CỤM DỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỌNG TỨNGHĨA1■ Account for■ giãi thích, chiếm bao nhiêu %2• Ask about ■Ask after ■Ask fo

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook