KHO THƯ VIỆN 🔎

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         40 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10I. TỪ VỤNG (VOCABULARY)UNIT1:A VISIT FROM A PEN PAL• foreign (a)thuộc về nước ngoài• foreigner (n)người nước ngoài■ activity (

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp) (n)hoạt động• correspond (v)trao đồi thư từ- at leastit nhất- moder n (a)hiện đai- ancient (a)cỗ. xưa- impress (v)gãy án tượng• impression (n)sự gãy ấ

n tương• impressive (a)gãy ấn tượng- beauty (n)vẽ đep- beautiful (a)<ĩep- beautify (v)làm đẹp- friendliness (n)sự thân thiện• mausoleum (11)lảng- mosq Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

ue (11)nhã thờ Hôi giáo• primary schooltrương tiểu học• secondary schooltrường trung học- peaceful (a)thanh binh, yên tình- peace (n)hòa binh, sự than

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

h bỉnh- atmosphere (11)bầu không khi• pray (v)cầu nguyên■ abroad (a)(ở. đi) nước ngoài- depend on = rely ontùy thuộc vào. dựa vào- anyway (adv)dù sao

ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10I. TỪ VỤNG (VOCABULARY)UNIT1:A VISIT FROM A PEN PAL• foreign (a)thuộc về nước ngoài• foreigner (n)người nước ngoài■ activity (

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp) êp- temple (n)đèn đỉnh- association (11)hiệp hội- Asian (a)thuộc Châu Á- divide intochia ra■ region (110vùng, miền• regional(a)thuộc vùng, miền- compr

ise (v)bao gồm- tropical (a)thuộc về nhiệt đới- climate (n)khi hậu- unit of currencyđơn vị tiền tệ■ consist of= includebao gồm. gồm có- population in) Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

dân sỗ- IslamHồi giáo- official (a)chính thức■ religion (n)tôn giáo• religious (a) thuóc về tôn giáo- in additionngoái ra- Buddhism (n)Phật giáo- Hind

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp)

uism (n)Án giáo- widely (adv)111 ôt cách rộng rài- education (n)nền giáo dục- educate(v)giáo dục- educational (a)tthuộc về giáo dục- instruction (n)vi

ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10I. TỪ VỤNG (VOCABULARY)UNIT1:A VISIT FROM A PEN PAL• foreign (a)thuộc về nước ngoài• foreigner (n)người nước ngoài■ activity (

Đề cương ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh (Từ vựng, ngữ pháp) viên- relative (n)nhản thân, bà con

ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10I. TỪ VỤNG (VOCABULARY)UNIT1:A VISIT FROM A PEN PAL• foreign (a)thuộc về nước ngoài• foreigner (n)người nước ngoài■ activity (

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook