Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên
Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên
1PHỤ LỤCPhụ lục 1: Phân loại ô sàn tầng 2Tên ô sànKích thước (m)Tỷ sốLoại banI.ién kết biênDmHbChọn Hb (m)1112k-12/llBan kê 4 cạnhBan loại dâmHb=Dxl 1 Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên 1 ìnSI3.177.62.4X1N.1K1320.0990.12S21.514.432.9X2N1320.0470.12S37.67.61X3N.1K1450.1690.17S43.87.62X2N1320.1190.12S53.293.81.2X3N.1K1420.0780.12S62.47.223.2X2N1320.0750.12S72.47.63.2X2N1320.0750.12S87.67.61X2N.2K1450.1690.17S97.67.61X3NJK1450.1690.17Phụ lục 2: rình tai õ sim lãng 20 SÀNKích thướcDiện Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên líchKích thước l lí ôngX2>s‘S:g“(mxm)(m:)Kml► 4 S(m‘)(daN/ìn )(daNìn2)(daN in)SI3.17x7.624.18.43.1826.75.1210.7493703.7S21.51x4.436.700000493493S37.6Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên
x7.657.800000630.5630.5S43.8x7.628.99.733.1830.94.8210.8493703.8S53.29x3.812.55.093.1816.24.2229.2493722.2S62.4x7.2217.300000493493S72.4x7.618.20000041PHỤ LỤCPhụ lục 1: Phân loại ô sàn tầng 2Tên ô sànKích thước (m)Tỷ sốLoại banI.ién kết biênDmHbChọn Hb (m)1112k-12/llBan kê 4 cạnhBan loại dâmHb=Dxl 1 Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên sỏ nHệ sổ giâm tâi Tp"(nr)(daN/ nr)(daN. ìn2)SIHãnh lang24.13001.21360S2Hành lang6.73001.21360S3Phòng thê thao57.84001.20.87417.6S4Phòng vệ sinh28.91501.30.73142.4S5Hành lang12.53001.21360S6Hành lang17.33001.21360S7Hành lang18.23001.21360 Khu dân cư sinh thái kiểu mẫu thành phố thái nguyên 1PHỤ LỤCPhụ lục 1: Phân loại ô sàn tầng 2Tên ô sànKích thước (m)Tỷ sốLoại banI.ién kết biênDmHbChọn Hb (m)1112k-12/llBan kê 4 cạnhBan loại dâmHb=Dxl 1Gọi ngay
Chat zalo
Facebook