Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
An My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses RESENT TENSE : TH I HIEÃN TAÌÌ NON: ( + ) 1 / You / We / They /Ns+ Vo She / He / It/N + V(.s/ es> * Noảng too taản cuông COÙ : s , SH , CH ,x ,o,z thita theam -es,taản cuong coù phuÄ© aâm vao -y-> noai -y thaonh -1 + -es (-) s + don’t / doesn't + Vo (?)Do / Does + s + Vo?II. THE PRESE Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses NT PROGRESSIVE TENSE:THl HIEÄ‚N TAÌÌ TIEAP DIEÃN: ( + ) s + am / is / are + v.ing (-) s + am / is / are + not + v.ing (?)Am / Is / Are + s + V-IngLý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
?*Noang too " To be": 1 + am.... You / We / They/Ns + are She/ He / It/N + IS*Caùch duong: Dieà n tail moat haonh hoáng ná»Ã´Ä©c laèp hi laep laáAn My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses d the sun 4TÃ’0 nhaãn bieát: always, usually,occasionally, regularly,often,Always, Sometimes (Thaenh thoaùng), Never ( Khoáng bao giôo), Seldom, rarely (it khi), ...every : every day, every year...- once..., twice..., 3 times... Every ( Moà i......), Cách phát âm “-S / -es†sau Ä‘á»™ng Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses từ chia á»› ngôi thứ ba số Ãt trong thi HTÄ hoặc danh từ sõ nhiêu a.Phát âm là /s/ khi từ táºn cùng bâng các phụ âm vô thaLý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
nh: /p/, /t/, /k/, /f/, /0/ Develops /divelapS/: Meets /mi :tS ’’Books /boks/: Laughs /icefs/: Months /lÄ©iAnOS/ b.Phát âm là /z/ khi từ táºï»¿An My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses ngs / bildnjZ/: Lives /hvZ/: Breathes /bri:õZ/:Rooms/ru:mZ/: Means /mi:nZ/: Things /6iỊ)Z/: Fills /fiiz/: Cars /ku:rZ/:Dies /daiZ/: Windows / wmdoÅ©Z/: c.Phát âm là /ỉĩJ khi từ táºn cùng bảng các*Caùch duong: -Thì hieán tail tieáp dieán dieãn taù haonh hoà ng hang xaúy ra tai Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses l thòoi hieảm noùi. Và duÄ©: Please don't make so much noise. 1 am working -Haonh hoăng hang xaúy ra xung quanh thôoi hieẳm noùi Và duÄ©:Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
Mary wants to work in France, so she is learning French * Chuù yù caùch theâm -ing vaoo hoáng too: -Noáng too taân cuong lao -e, ta boú -e, thAn My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses aâm tieát taăn cuong lao moât phuÄ© aâm, trá»Ã²Ã¹c coù moát nguyeân aâm ta gaáp hoâi phuÄ© aâm roà i theâm - ing. ( swim -swimming ) -Noãng too 2 aâm tieát coù daáu nhaán ôú vaà n hai, taãn cuong baèng moát phuÄ© aâm, trá»Ã²Ã¹c lao moăt nguyeân aâm, ta gaáp hoâi phuÄ Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses © aảm roà i theâm -ing ( begin - beginning *TỎ0 nhaản bieát: Now, right now, at the moment, at present,today- Sau caâu mệnh lệnh : Keep sLý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
ilent! The baby is sleeping/Sau câu: where is/are+ s ? Thêi hiá»n t1! TD ®i vii always khi ta muèn phpn npn vò mét hpnh ®éng !/Ep ®i l/Ep PiAn My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses Dances/’daensiz/: Boxes/’bcrksiz/:Roses Z’rotJzIZ/ Dishes /’dijiz/:Rouges /’ruzjIZ/Watches Z’wa:tjlZ/:Changes /’tJemijIZ/(Anh ta C0 lu«nffici CH Adkhà a)* Notes : Mét sè ®éng tô kh«ng thêng ding ẻ d*ng tiòp diá»n : be, understand, think (cho r»ng), know, hear, love, like, Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses stop , feel, smell, taste, sound ....EXERCISES 1 Complete the following senrences, using the simple present tense1..............Thuy ( usually/ go )..Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
.................tochurch every Sundays.?2Mrs Dung ( often /not watch )...............................TVin the evening.3What.......you ( do ).........An My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses k in the moming.She (do).......................morning exercises and(brush)........................her teeth5. After classes Huong (often/ not listen ).................................tomusic,She( help)...................herparents(look after).............................youngersister6Ha( not play/u Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses sually ).........................volleyball every afternon.She(tidy/often)........................herliving room7Nam (often /be ).....................Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses
......late for school.8Lan and I ( be/usually)............................in class 9AEXERCISES 2 Complete the following senrences, using the present pAn My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PR Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses .................... you( do ) ......................now? I (lie).....................ona sofa to watch TV3We ( not study )............................... atthe moment, we ( watch )....................................TV.4......................You ( cook )...........................some dishes when y Lý thuyết và bài tập cơ bản Tiếng Anh THCS - Chuyên đề 1:Verb tenses ourAn My secondary school ~~ _____________ CHUYÊN ÄÈ 1:VERB TENSESI/. THE PRESENT TENSE :_________________________________________1/. THE SIMPLE PRGọi ngay
Chat zalo
Facebook