Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
I. CÂU HỎI CÓ TỪ ĐỂ HỎI -WH- QUESTIONSExercise 1. Put in What, Where, Why, When, How into the gaps and form meaningful questions (Điền các từ để hỏi v Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1 vào chỗ trống).Example:often do you play volleyball?Answer: How often do you play volleyball?1.do you like best?2.does Bill get up in the morning?3.don't you go by bus, Max?4.hobbies does Andrew have?5.do they go to every week?6.old is Mike?7.is Susan's birthday?8.are my exercise books?9.are you doi Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1 ng at the moment, Sally?10.do the Robinsons live?Exercise 2. Put in What, Where, Why, When, How into the gaps and form meaningful questions (Điền cácABài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
nswer: How often do you play volleyball?1.is the weather like today?2.don't you like apple juice?3.about a walk through the forest?4.do you play volleI. CÂU HỎI CÓ TỪ ĐỂ HỎI -WH- QUESTIONSExercise 1. Put in What, Where, Why, When, How into the gaps and form meaningful questions (Điền các từ để hỏi v Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1 holiday by the sea again?10.do you like your coffee?Exercise 3. Fill into blanks with available question words (Điền vào chỗ trống với những từ để hỏi cho sẵn): who, what, whose, how, how old, what colour.are Mai and Lan?- They are pupils, shoes are they?- They are Susan’s.is your teacher?- My teach Bài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1 ers is twenty-eight.are you? - I’m fine, thanks.are her gloves?- They are brown, is Dick’s wife?- Susan.Exercise 4. Complete these sentences with giveBài tập câu mệnh lệnh, câu cầu khiến và câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
n words (Đặt thành câu hoàn chỉnh với những từ cho sẵn).Ex: Where/ my apples? on the table.==> Where are my apples? - They' re on the table.1 1171____I. CÂU HỎI CÓ TỪ ĐỂ HỎI -WH- QUESTIONSExercise 1. Put in What, Where, Why, When, How into the gaps and form meaningful questions (Điền các từ để hỏi vI. CÂU HỎI CÓ TỪ ĐỂ HỎI -WH- QUESTIONSExercise 1. Put in What, Where, Why, When, How into the gaps and form meaningful questions (Điền các từ để hỏi vGọi ngay
Chat zalo
Facebook