KHO THƯ VIỆN 🔎

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         80 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

UNIT1: MY NEW SCHOOLĐáp án: A Question 3. A. schoolB. teaching D. watchc. chessPhonetics and Speaking Find the word which has a different sound in the

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key) e part underlined.Lời giải Giài thích: Các đáp án B, c, D phát âm là /tJ7, đáp án A phát âm là zkz Đáp án: A Question 4. A. parkB. sharpenerc. star D.

grammarQuestion 1. A. studyB. rubber C. subject D. calculatorLời giái Giải thích: Các đáp án A, B, c phát D phát âm là /a/ Đáp án: D Question 5. A. c Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

ampass B. homework D. wonderfulâm là /a:Z, đáp án c. someoneLời giải Giải thích: Các đáp án A, B, c phát âm là /a/, đáp án D phát âm là Zju:Z Đáp án:

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

D Question 2. A. calculator B. fast c. classmate D. fatherLời giái Giải thích: Các đáp án A, c, D phát âm là ZaZ, đáp án B phát âm là /aơ/ Đáp án: B Q

UNIT1: MY NEW SCHOOLĐáp án: A Question 3. A. schoolB. teaching D. watchc. chessPhonetics and Speaking Find the word which has a different sound in the

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key) hool D. scheduleLời giái Giải thích: Các đáp án B, c, D phát âm là Zo:Z, đáp án A phát âm là ZaeZLời giải Giải thích: Các đáp án A, c, D phát âm là Zk

Z, đáp án B phát âm là /tj/Đáp án: BQuestion 8. A. puppy B. studyc. umbrellaD. judoQuestion 11. A. lunchB. musicc. studentLời giái Giải thích: Các đáp Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

án A, B, c phát âm là /a/, đáp án D phát âm là /u:/D. uniform Lời giải Giải thích: Các đáp án B, c, D phát âm là /ju:/» đáp án A phát âm là /a/ Đáp á

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

n: AĐáp án: DQuestion 12. A. compass B. schoolbagc. calculatorQuestionD. bad9. A. checkB. schoolbag c. chalkLời giái Giải thích: Các đáp án B, c, D ph

UNIT1: MY NEW SCHOOLĐáp án: A Question 3. A. schoolB. teaching D. watchc. chessPhonetics and Speaking Find the word which has a different sound in the

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key) đáp án B phát âm là /k/D.sharpener Lời giái Giâi thích: Các đáp án A, c. D phát âm là /a:/, đáp án B phát âm là /a/ Đáp án: BĐáp án: BQuestion 14. A.

music B. studyc. calculatorQuestion 10. A. ruler B. rubber c. luckyD. uniform Lời giài Giải thích: Các đáp án A, c, D phát âm là /ju:/» đáp án B phát Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

âm là /a/D.funnyĐáp án: B Question 15. A. schedule B. chemistryC. schoolLời giái Giải thích: Các đáp án B, c, D phát âm là /a/, đáp án A phát âm là /

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

u:ZD. chalk Lời giái Giải thích: Các đáp án A, B, c phát âm là /k/, đáp án D phát âm là /tJ7 Đáp án: DĐáp án: AVocabulary and GrammarChoose the letter

UNIT1: MY NEW SCHOOLĐáp án: A Question 3. A. schoolB. teaching D. watchc. chessPhonetics and Speaking Find the word which has a different sound in the

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key) thì hiện tại đơn vì có “usually”, chù ngừ Alex (ngôi 3 số it) nên động từ thêm “s/es”A. have B. is having C. hasDịch: Alex thường làm xong bài tập vê

nhà lúc 8 giờ tối. Đáp án: D Question 3. Weto the judo club twice a month.D. hadA. goB. havec. make D. takeLời giảiCâu chia ở thì hiện tại đơn vì có“e Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

very week”, chủ ngừ I (ngôi 1) nên động từ giừ nguyên thếLời giải Cụm từ “go to the judo club”: đi đến câu lạc bộ judo Dịch: Chúng tôi đến câu lạc bộ

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

judo 2 lân môi tháng. Đáp án: A Question 4. - What do you do in your free time? - I alwaysDịch: Tôi có tiết tiêng Anh vào thứ Ba và thứ Sáu hàng tuần.

UNIT1: MY NEW SCHOOLĐáp án: A Question 3. A. schoolB. teaching D. watchc. chessPhonetics and Speaking Find the word which has a different sound in the

Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key) uallyDịch: - Lúc rảnh cậu làm gì? - Tớ luôn đọc sách khi rảnh.his homework at 8 p.m.Đáp án: D Question 5. Wenew subjects for this school year.A. finis

h B.A. haveB. hasC. having D. had Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 6 bộ sách global success (bản giáo viên key)

UNIT1: MY NEW SCHOOLĐáp án: A Question 3. A. schoolB. teaching D. watchc. chessPhonetics and Speaking Find the word which has a different sound in the

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook