Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2
Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2
X quang raggi X.xa1 arcolaio.xa2 I. lontano (pt), sống Xã gia đình vivere lontano da Ha íamiglia; nhìn xa guardare lontano.II.lontano (ư). Xa mặt cách Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2 h lòng lontano dagli occhi lontano dal cuore.III.vivere lontano, essere separato da. Xa nhà đả lâu năm vivere lontano da casa da molto tempo.xa cách 1. separato 2. distante.xa cảng (đph) stazione del le corriere, capolinea di autobus.xa gần dappertutto.xa hoa lussuoso, sontuoso.xa khơi 1. in mare ap Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2 erĩo 2.xa lạ paese sconosciuto 2. estraneo, straniero. Cảm thấy xa lạ trong môi trường mới sentirsi estraneo in un nuovo ambiente.xa lánh stare lontanTừ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2
o, evitare.xa lắc lontanissimo, troppo lon-tano.xa lộ autostrada.xa phí prodigo, stravagante.xa rời deviare, discostarsi.xa tít molto lontano.xa trưởnX quang raggi X.xa1 arcolaio.xa2 I. lontano (pt), sống Xã gia đình vivere lontano da Ha íamiglia; nhìn xa guardare lontano.II.lontano (ư). Xa mặt cách Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2 moti.xác nhận535xa xôi distante, remoto, lonta-no.xa xưa 1. remoto. Thời kỳ xa xưa epoca remota 2. imme-morabile.xà 1. trave 2. (thể) sbarra.xà cừ madreperla. Khảm xà cừ intarsiato di madreperla.xà đơn (thể) sbarra fissa.xà kép (thể) parallele (cf sn).xà lách lattuga, insalata.xà phòng sapone.xà phò Từ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2 ng bột detersivo in pol-vere.xà phòng hóa saponiíicare.xả1 sciacquare, risciacquare. xả quần áo sciacquare ti bu-cato.xả2 sacrificare, sacrificarsi.xảTừ điển Ý - Việt và Việt - Ý: Phần 2
3 fare uscire. xả hơi chiếc lốp sgoníiare un pneumatico.xả hơi rílassarsi, riposarsi.X quang raggi X.xa1 arcolaio.xa2 I. lontano (pt), sống Xã gia đình vivere lontano da Ha íamiglia; nhìn xa guardare lontano.II.lontano (ư). Xa mặt cáchX quang raggi X.xa1 arcolaio.xa2 I. lontano (pt), sống Xã gia đình vivere lontano da Ha íamiglia; nhìn xa guardare lontano.II.lontano (ư). Xa mặt cáchGọi ngay
Chat zalo
Facebook