KHO THƯ VIỆN 🔎

UNIT 11 GLOBAL 7 GV

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         57 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: UNIT 11 GLOBAL 7 GV

UNIT 11 GLOBAL 7 GV

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTUREA. VOCABULARYGETTING STARTEDl.hyperloop / haipo(r) lu:p / (n) Tàu siêu tốctraffic jam Araefik djaein/ (n.phr) Kẹt xec

UNIT 11 GLOBAL 7 GV campsite /kaempsaiư (n) Khu cầm trạitube /tju:b/ (n) õng nướcflying car.■Tlaiii) ka:/ (n.phr) Xe baypollute /pa lu:Ư (v) ô nhiêmfume /fju:m/ (n) Khỏit

eleporter /'tel.i.pai.tor/ (n) Vận chuyên viên thôngMode of travel .'mood DV trtevl/ (n.phr) Phương thức di lạiworry about / WAri a baoư (phr.v) Lo lâ UNIT 11 GLOBAL 7 GV

nghope /haop/ (v) Hy vọngwheel /wi:l/ (n) Bánh xeRun on / FAO on/ (phr.v) Chạy bằngtrack /traek/ (n) Đường raysail /sell/ (v) Chèovehicle / ■ vi:ikl /

UNIT 11 GLOBAL 7 GV

(n) Phương tiệnA CLOSER LOOK 1Bamboo-copter /bam bur-'kopta/ (n.phr) Trực thăng treskyTran / skat tran / (n.phr) Taxi baysolar-powered ship / saola-'

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTUREA. VOCABULARYGETTING STARTEDl.hyperloop / haipo(r) lu:p / (n) Tàu siêu tốctraffic jam Araefik djaein/ (n.phr) Kẹt xec

UNIT 11 GLOBAL 7 GV less car l dratvìas ka:/ (n.phr) xe hơi không người lái.normal car / nD:mal ka:/ (n.phr) Xe hơi thông thườngride raid/ (v) Láiput it on / p«t It on/ (

phr.v) Mặc vàopopular / popjala(r)/ (adj) Phó biếnautopilot model/'?:tao pallet modi/ (n.phr) Loại hình tự mớibullet train ‘boht trem / (n.phr) Tàu ca UNIT 11 GLOBAL 7 GV

o tốcA CLOSER LOOK 2electric scooter /1 lcktrik skuita/ (n.phr) Xe điệnelectric car i lektnk ksso:/ (n.phr) Xe hơi điệnallow /d'lao/ (v) Cho phépparki

UNIT 11 GLOBAL 7 GV

ng places/ pa:kii) pleisiz/(n.phr) Bải xepetrol-powered car / petrol- paơad kci:/ (n.phr) Xe hơi chạy bang xăngplanet /'planit/ (n) Hành tinhtake holi

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTUREA. VOCABULARYGETTING STARTEDl.hyperloop / haipo(r) lu:p / (n) Tàu siêu tốctraffic jam Araefik djaein/ (n.phr) Kẹt xec

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTUREA. VOCABULARYGETTING STARTEDl.hyperloop / haipo(r) lu:p / (n) Tàu siêu tốctraffic jam Araefik djaein/ (n.phr) Kẹt xec

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook