Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2
Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2
6AABDAA (ờ hoăc e), art. Một (chiếc, người, con v.v.)Aback (ơ-bek'), adv. Lùi lại ; quay vè đằng sau.Abaft (abaft1) pre. & adv. Ờ đàng sau; vè cuối tà Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2 àu (thuyền).Abandon (a-ben'dau), vt. Bỏ rơi, chịu thua.Abase (ờ-bês’)t vt. Hạ xuống ; làm nhục.Abash (a-besh), vt. Làm cho luống cuống, rối chi hay xấu hố.Abate (ờ-bêt’), vt. Rút bớt, giam bớt.Abatis (eb’ba-tis), n. Hàng rào cày chặt đô có cánh nhọn hướng ra ngoài.Abbey (eb'bi), n. Tu-viện, đạo-viện Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2 .Abbreviation^ bri-ưi-è’-shárì) n. Sự tóm tắt ; chữ tắt.Abdicate ịeb’di-két), vt. Thoái vị,nhường ngôi ; ủy nhượng.Abdomen (eb - đò’ men), n. Bụng dướVietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2
i.Abduct (eb-đàct’), vl. Bắt đi, ẻp đi ; bắt cóc.Abeam (a-bỉ-m’), adv. (Hải) ngang vời sườn tàu (thuyền).Abed (ờ-beđ'), adv. Trong giường.Aberration (6AABDAA (ờ hoăc e), art. Một (chiếc, người, con v.v.)Aback (ơ-bek'), adv. Lùi lại ; quay vè đằng sau.Abaft (abaft1) pre. & adv. Ờ đàng sau; vè cuối tà Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2 nh-cbĩ, tạm không hoạt-động.Abhor (eb-hor) vt. Khinh, ghét.Abide (ờ-baiđ’), vt. Bợi, chịu đựng ; an định.Ability (ờ-birii-ti), n. Náng-lực, tài-cán, tài-năng.Abject (eb’Jekt, ebjekt'), a. Hèn hạ ; đê-hẻn, ty-tiện.Abjure (eb Jar'), vt. Thề bỏ ; tuyên bố không theo ; nhất định khổng nhận. Vietnamese English and English Vietnamese Dictionary: Phần 2 6AABDAA (ờ hoăc e), art. Một (chiếc, người, con v.v.)Aback (ơ-bek'), adv. Lùi lại ; quay vè đằng sau.Abaft (abaft1) pre. & adv. Ờ đàng sau; vè cuối tàGọi ngay
Chat zalo
Facebook