466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1
466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1
01 VẤN ĐÊ CHUNG. THUẬT NGỮ. TIÊU CHUẤN HỎA. Tư LIỆUI 01.040.13 I-01.020 Thuật ngử (Nguyên tắc và phôi hợp)TCVN 5529:1991Thuật ngữ hóa học. Những nguyê 466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1 ên tác cơ bánSô trang: 4tr(A4)TCVN 7016:2002 (ISO 13860:2000)Máy dùng trong lâm nghiêp. Xe dấy kiêu bánh lốp. Thuât ngử, đinh nghía và đặc tính thương mạiSo trang: 12tr(A4)TCVN 7017:2002 (ISO 13861:2000)Máy dũng trong lâm nghiệp. Xe lèt kiều bánh lõp. Thuật ngữ, dinh nghĩa và đac tính thương mạiSố t 466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1 rang: 12tr(A4)TCVN 7018:2002 (ISO 13862:2000)Máy làm nghiệp. Mây đôn hạ-thu gom cây. Thuật ngừ, dinh nghĩa vã đác tính thương mạiSò trang: 10tr(A4)01.466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1
040 Từ vựng01.040.01 vân đê chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)TCVN 5453-91Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngừ vá khái niệm cơ bãnS01 VẤN ĐÊ CHUNG. THUẬT NGỮ. TIÊU CHUẤN HỎA. Tư LIỆUI 01.040.13 I-01.020 Thuật ngử (Nguyên tắc và phôi hợp)TCVN 5529:1991Thuật ngữ hóa học. Những nguyê 466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1 50:1998 Sò 'trang: 64tr(A4)TCVN 6695-1:2000Công nghê thông tin. Tù vung. Phần 1: Các thuât ngữ cơ bánSo trang: 27tr(A4)01.040.03 Xã hội học. Djch vụ. Tố chức vã quán lý công ty. Hành chính, vận tái (Từ vựng)TCVN 4990-89 (ST SEV 547-84)Kiêm tra thõng kê chãt lương sân phấrn. Thuật ngữ và định nghíaSò 466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1 i trang: 43tr(A5)TCVN ISO 9000:2007 (ISO 09000:2005)Hệ thõng quán lý chẵt lượng. Cơ sớ và từ vựng ._ Thay thẽ:TQ4U ISO 9000:2000 ._Sx3 (2007) Số trang466460ad-c43c-4f50-940b-c3cb028298d1
: 67tr(A4)TCVN ISO/IEC 17000:2007 (ISO/IEC 17000:2004)Đánh giã sự phù họp. Tử vựng vã các nguyên tác chung sò'trang: 3Str(A4)01.040.07 Khoa học tự nhi01 VẤN ĐÊ CHUNG. THUẬT NGỮ. TIÊU CHUẤN HỎA. Tư LIỆUI 01.040.13 I-01.020 Thuật ngử (Nguyên tắc và phôi hợp)TCVN 5529:1991Thuật ngữ hóa học. Những nguyê01 VẤN ĐÊ CHUNG. THUẬT NGỮ. TIÊU CHUẤN HỎA. Tư LIỆUI 01.040.13 I-01.020 Thuật ngử (Nguyên tắc và phôi hợp)TCVN 5529:1991Thuật ngữ hóa học. Những nguyêGọi ngay
Chat zalo
Facebook