KHO THƯ VIỆN 🔎

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         253 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

PHỤ LỤC ĐỊNH Mức KINH TÉ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁC VÃN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG, DUY TRÌ, BẢO QUÀN VÀ sư DỤNG CHI AN ĐO LƯỜNG QUÓC GIA (Ban hành kèm theo Thô

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1 ông tư số/2021/TT-BKHCN ngày tháng năm 2021cũa Bộ trướng Bộ Khoa học và Công nghệ)MỤC LỤCsNội dungTTrTa nII g1Thuyết minh472Phụ lục 1: Xây dựng các vă

n bán kỳ thuật đo lường81 63Phụ lục 2: Nguồn bước sóng chuẩn Laser He- Ne 633 nm ôn định tần số bang1Lốt (206/ WINTER Model 100)6264Phụ lục 3: Hệ thốn Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

g chuẩn đo lường quốc gia về Góc phăng (gồm bao gồm hai: Chuẩn quốc gia về góc phàng nho vã chuẩn quốc gia góc phăng toàn vòng)2 74 15Phụ lục 4: Quả c

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

ân chuẩn 1kg (VIE 982100/2/ VIE 982100/2)424176Phụ lục 5: Máy chuẩn độ cứng HNG - 250 thang đo HRC (030-78/ HNG -250)4 8 5 67Phụ lục 6: Máy chuẩn lực

PHỤ LỤC ĐỊNH Mức KINH TÉ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁC VÃN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG, DUY TRÌ, BẢO QUÀN VÀ sư DỤNG CHI AN ĐO LƯỜNG QUÓC GIA (Ban hành kèm theo Thô

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1 607); Áp kế piston (49915/ RUSKA Model 2485-930D); Áp kế piston (61607/ RUSKA Model 2492); Áp kế piston đo áp suất chênh áp (V04.TB1.21; V04.TB122 / P

G7202/898; PG7202/899); Ẳp kế piston đo áp suất cực thấp (153/ DHI ModenlFPG 8601)6 4 7 09Phụ lục 8: Chuẩn lưu lượng khi kiểu chuông ( V05.03/ CỌG-LLK Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

-01); Chuẩn lưu lượng khí kiêu PVTt (V05.04, CQG-LLK-02)7 1 7 71 0Phụ lục 9: Hệ thống chuẩn do lường quốc gia về dung tích ( V05.01/ CỌG-DT -13)7 8 8

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

31 1Phụ lục 10: Hệ thống chuẩn đo lường quốc gia về lưu tốc thể tích chắt long (V05.02/ CQG-LTTTCL)8 4 9 01 2Phụ lục 11: Hệ thống thiết bị chuẩn lưu l

PHỤ LỤC ĐỊNH Mức KINH TÉ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁC VÃN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG, DUY TRÌ, BẢO QUÀN VÀ sư DỤNG CHI AN ĐO LƯỜNG QUÓC GIA (Ban hành kèm theo Thô

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1 1 4Phụ lục 13: Hệ thống chuẩn đo lường quốc gia về vận lóc khí gồm hai chuấn: đìa vận tốc chuẩn vã chuẩn do vận tốc khi kiêu Laser Dopper số hiệu: V05

.07.20 (Đìa vận tốc chuẩn: số hiệu V05.TB 1.20.1,Kỷ mà hiệu: V05.07.20.1; Chuẩn do vận tốc khi kieu Laser Dopper số hiệu V05.TB1.05.2,Ký mà hiệu: VỎ5. Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

07.20.02)1 0 5 1 1 01 5Phụ lục 14: Khối lượng riêng chất lỏng (V06.02/ Density Meter DA-650)1 1 1 1 1 71 6Phụ lục 15: Nhớt kế mao quan chuẩn (V06.01/M

Phu-luc-Du-thao-TT_04.08-1

aster Ưbbelohde)1 1 8 1 2 41 7Phụ lục lố: Dung dịch chuẩn kim loại kèm (Zn). (Số hiệu: DLHH.01.20.01 Ký mà hiệu: VMI.PRM.TP09. Zn)1 2 5 1 2 81 7Phụ lụ

PHỤ LỤC ĐỊNH Mức KINH TÉ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁC VÃN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG, DUY TRÌ, BẢO QUÀN VÀ sư DỤNG CHI AN ĐO LƯỜNG QUÓC GIA (Ban hành kèm theo Thô

PHỤ LỤC ĐỊNH Mức KINH TÉ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÁC VÃN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG, DUY TRÌ, BẢO QUÀN VÀ sư DỤNG CHI AN ĐO LƯỜNG QUÓC GIA (Ban hành kèm theo Thô

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook